DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
841 HTX Dịch vụ du lịch cộng đồng 2400741422 20G000296 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã An Lạc SƠN ĐỘNG
842 HTX Đầu tư, dịch vụ và kinh doanh Sơn động 2400740605 20G000298 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Xã An Lạc SƠN ĐỘNG
843 HTX SX, kinh doanh vật liệu xây dựng Đức Thiện 20G000853 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã An Châu SƠN ĐỘNG
844 HTX Ong mật hữu cơ Sơn Động 2400738821 2007000019 14. Chăn nuôi Xã Tuấn Đạo SƠN ĐỘNG
845 HTX SX Vật liệu xây dựng Yên Định 2400738645 20G000234 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Xã Yên Định SƠN ĐỘNG
846 HTX SX nấm ăn, nấm dược liệu huyện Sơn Động 2400765007 20G000473 11. Trồng cây hàng năm SƠN ĐỘNG
847 HTX SX kinh doanh vật liệu xây dựng Thôn Lạnh 20G000616 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Lệ Viễn SƠN ĐỘNG
848 HTX môi trường Vân Sơn 20G000592 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Vân Sơn SƠN ĐỘNG
849 HTX môi trường, NN, xây dựng 2400801713 20G000862 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC SƠN ĐỘNG
850 HTX Vi Mạnh 2007G000003 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã An Châu SƠN ĐỘNG
851 HTX dược liệu Thiên Phú - Yên Tử 2007G000010 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Thanh Sơn SƠN ĐỘNG
852 HTX SX dịch vụ Thạch Bàn Sơn Động 2007G000013 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã An Châu SƠN ĐỘNG
853 HTX dịch vụ nông nghiệp Thảo Mộc Linh 2007G000014 14. Chăn nuôi Thị Trấn Tây Yên tử SƠN ĐỘNG
854 HTX dịch vụ NN Vân Sơn 2007G000015 14. Chăn nuôi Xã Vân Sơn SƠN ĐỘNG
855 HTX DV môi trường Dương Hưu 2007G000020 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Dương Hưu SƠN ĐỘNG
856 HTX dịch vụ thương mại An Lập 2400860500 2007G000018 1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Xã Vĩnh An SƠN ĐỘNG
857 HTX DV môi trường TT. An Châu 2007G000021 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Thị trấn An Châu SƠN ĐỘNG
858 HTX Môi trường xanh Vân Sơn 2400873323 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Vân Sơn SƠN ĐỘNG
859 HTX Ba kích Tím TYT 2400874398 11. Trồng cây hàng năm Xã Thanh Luận SƠN ĐỘNG
860 HTX SX thực phẩm Minh Huệ 16 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Cao Xá TÂN YÊN
861 HTX mây nhựa đan cao cấp Tám Vụ 2400647476 2007C00050 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
862 HTX tiểu thủ công nghiệp thương binh Việt Lập 2400490578 2007C00049 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác TÂN YÊN
863 HTX thương mại và dịch vụ nước vật tư NN Quế Nham 2400473484 002007C00040 681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Xã Quế Nham TÂN YÊN
864 HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Nhã Nam 2400528493 2007C00066 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Nhã Nam TÂN YÊN
865 HTX dịch vụ điện An Dương 2400490539 2007C0023 35122. Phân phối điện Xã An Dương TÂN YÊN
866 HTX dịch vụ điện Cao Xá 2400490560 2007C00029 35122. Phân phối điện Xã Cao Xá TÂN YÊN
867 HTX điện Liên Sơn 2400490553 2007C00011 35122. Phân phối điện Xã Liên Sơn TÂN YÊN
868 HTX tiêu thụ điện năng Ngọc Lý 2400526640 2007C00021 35122. Phân phối điện TÂN YÊN
869 HTX vệ sinh môi trường thị trấn Cao Thượng 2400510337 2007C-00039 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Cao Thượng TÂN YÊN
870 HTX Tuấn thành 11. Trồng cây hàng năm Xã Ngọc Châu TÂN YÊN
871 HTX nước NN An Dương 2400530534 2007C00061 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã An Dương TÂN YÊN
872 HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Cao Thượng 2007C00072 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cao Thượng TÂN YÊN
873 HTX dịch vụ nước NN cao xá 1 2400523590 2007C00064 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cao Xá TÂN YÊN
874 HTX dịch vụ nước NN cao xá 2 2400523618 2007C00063 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cao Xá TÂN YÊN
875 HTX dịch vụ dùng nước Đại Hóa 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đại Hóa TÂN YÊN
876 HTX dùng nước và dịch vụ NN Hợp Đức 2400526880 2007C00074 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hợp Đức TÂN YÊN
877 HTX dich vụ nước và dịch vụ NN Lam Cốt 2400524562 2007C00067 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Lam Cốt TÂN YÊN
878 HTX dùng nước và dịch vụ NN Lan Giới 2400530654 2007C00065 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Lan Giới TÂN YÊN
879 HTX dùng nước và dịch vụ NN Liên Chung 2400528990 2007C00069 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Xã Liên Chung TÂN YÊN
880 HTX Dùng nước và kinh doanh NN Liên Sơn 2400525326 2007C00073 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Liên Sơn TÂN YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.