DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
841 | HTX dùng nước và dịch vụ NN xã Cao Thượng | 2007C00072 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Cao Thượng | TÂN YÊN | |
842 | HTX dịch vụ nước NN cao xá 1 | 2400523590 | 2007C00064 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Cao Xá | TÂN YÊN |
843 | HTX dịch vụ nước NN cao xá 2 | 2400523618 | 2007C00063 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Cao Xá | TÂN YÊN |
844 | HTX dịch vụ dùng nước Đại Hóa | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đại Hóa | TÂN YÊN | ||
845 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Hợp Đức | 2400526880 | 2007C00074 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hợp Đức | TÂN YÊN |
846 | HTX dich vụ nước và dịch vụ NN Lam Cốt | 2400524562 | 2007C00067 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Lam Cốt | TÂN YÊN |
847 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Lan Giới | 2400530654 | 2007C00065 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Lan Giới | TÂN YÊN |
848 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Liên Chung | 2400528990 | 2007C00069 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Liên Chung | TÂN YÊN |
849 | HTX Dùng nước và kinh doanh NN Liên Sơn | 2400525326 | 2007C00073 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Liên Sơn | TÂN YÊN |
850 | HTX Đức Cảnh | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | ||
851 | HTX minh tâm ngọc châu | 2400498009 | 2007C00039A | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN |
852 | HTX NN và phát triển nông thôn Huyền Trang | 2400406424 | 2007000064 | 14. Chăn nuôi | TÂN YÊN | |
853 | HTX dịch vụ nước Ngọc Lý | 2400531908 | 2007C00064 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | TÂN YÊN | |
854 | HTX nước Ngọc Thiện, | 2400534754 | 2007C00074 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Thiện | TÂN YÊN |
855 | HTX Dùng nước Ngọc Vân 1 | 2400533599 | 2007C00063 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN |
856 | HTX Dùng nước Ngọc Vân 2 | 2400533609 | 2007C00062 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Vân | TÂN YÊN |
857 | HTX dùng nước và dịch vụ NN Phúc Hòa | 2400527411 | 2007C00075 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Phúc Hòa | TÂN YÊN |
858 | HTX kinh doanh dịch vụ NN Tân Tiến | 14. Chăn nuôi | Xã Phúc Sơn | TÂN YÊN | ||
859 | HTX SX và bao tiêu sản phẩm mỳ chũ Nam dương Linh Dư | 2400798965 | 20D7000174 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thanh Hải | LỤC NGẠN |
860 | HTX mì chũ Thanh Hải | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | ||
861 | HTX Ong mật ba miền | 2400801287 | 20D7000177 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phượng Sơn | LỤC NGẠN |
862 | HTX mỳ chũ Bắc Giang Phong Xuân | 20D7000177 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
863 | HTX dịch vụ NN sạch Đại Thành Phát | 20D7000179 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
864 | HTX SX và tiêu thụ mỳ chũ Nam Thể | 20D7000182 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
865 | HTX cây ăn quả Lục Ngạn | 20D7000183 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Quang | LỤC NGẠN | |
866 | HTX hoa quả Lục Ngạn | 20D7000184 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | |
867 | HTX NN SX và kinh doanh dịch vụ tổng hợp Kiên Thành | 20D7000184 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Kiên Thành | LỤC NGẠN | |
868 | HTX kinh doanh dịch vụ NN tổng hợp Thanh Hải | 20D7000188 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thanh Hải | LỤC NGẠN | |
869 | HTX dịch vụ thương mại Yến Nhi | 20D7000189 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Mộc | LỤC NGẠN | |
870 | HTX cam Lục Ngạn | 20D7000190 | 11. Trồng cây hàng năm | LỤC NGẠN | ||
871 | HTX SX và tiêu thụ hoa quả Lục Ngạn | 20D7000191 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
872 | HTX KTKD Vận tải vật liệu xây dựng Biển Động | 20D7000193 | 42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Xã Biển Động | LỤC NGẠN | |
873 | HTX thương mại dịch vụ Duy Chứ | 20D7000192 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
874 | HTX Trà Rừng Hoa Vằng xã Phong Minh | 20D7000194 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phong Minh | LỤC NGẠN | |
875 | HTX Dịch Vụ Tổng Hợp Hộ Đáp - HUYỆN LỤC NGẠN - BẮC GIANG | 20D7000195 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Xã Hộ Đáp | LỤC NGẠN | |
876 | HTX rau quả Quý Sơn | 20D700196 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
877 | HTX Thu mua chế biến tiêu thụ các sản phẩm NN Phú Yên Thịnh | 20D7000197 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
878 | HTX NN SX và dịch vụ tổng hợp Xuyên Việt | 20D7000198 | 2. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Xã Quý Sơn | LỤC NGẠN | |
879 | HTX SX và chế biến sản phẩm NN mỳ chũ Thảo Liên | 20D7000199 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN | |
880 | HTX Luận Quế | 20D7000200 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Chũ | LỤC NGẠN |