41 |
HTX nông nghiệp Quý Sơn |
2400977594 |
2400977594 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
42 |
HTX dịch vụ phát triển và quản lý chợ Trung Sơn |
2400978566 |
2400978566 |
4101. Xây dựng nhà để ở |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
43 |
HTX nông dược BIAGIA HERBE |
2400975798 |
2400975798 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
44 |
HTX sản xuất và dịch vụ nông nghiệp Toàn Thắng Bắc Giang |
2400976625 |
2400976625 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
45 |
HTX nông nghiệp Hưng Thịnh |
2400975149 |
2400975149 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
46 |
HTX Hưng Thịnh Phát |
2400975290 |
2400975290 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
47 |
HTX du lịch nông nghiệp Lục Ngạn |
2400976569 |
2400976569 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
48 |
HTX nông nghiệp sạch Bảo Thanh |
2400976343 |
2400976343 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
49 |
HTX sâm nam Núi Dành Việt Lập |
2400976086 |
2400976086 |
111. Trồng lúa |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
50 |
HTX nông nghiệp hữu cơ công nghệ cao Chung Sơn |
2400977001 |
2400977001 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
51 |
HTX nông nghiệp sạch Thắng Mai |
2400976248 |
2400976248 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
52 |
HTX nông nghiệp Huy Hoàng |
2400976230 |
2400976230 |
111. Trồng lúa |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
53 |
HTX thương binh gia đình chính sách người có công xã Quang Châu |
2400975692 |
2400975692 |
2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
54 |
HTX nông nghiệp xanh Liên Chung |
2400975692 |
2400975692 |
111. Trồng lúa |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
55 |
HTX Nam Sông Thương |
2400973991 |
2400973991 |
1061. Xay xát và sản xuất bột thô |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
56 |
HTX dịch vụ tổng hợp Duy Linh |
2400974610 |
2400974610 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
57 |
HTX hệ sinh thái nông nghiệp Mạnh An |
2400973208 |
2400973208 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Quang Tiến |
TÂN YÊN |
58 |
HTX du lịch xanh Núi Dành |
2400972892 |
2400972892 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
59 |
HTX sản xuất kẹo chè lam Hoàng Thanh |
2400973092 |
2400973092 |
1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
60 |
HTX Hà Minh |
2400973913 |
2400973913 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
61 |
HTX du lịch cộng đồng Mậu - Ba Tia |
2400973039 |
2400973039 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
62 |
HTX dịch vụ thương mại gara ô tô Bảo Long |
2400971440 |
2400971440 |
452. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
Phường Thọ Xương |
TP BẮC GIANG |
63 |
HTX Kỳ Thảo |
2400970493 |
2400970493 |
2023. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
64 |
HTX Vạn Hoa Hồ VA |
2400971401 |
2400971401 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
65 |
HTX Thanh Hưởng |
2400972229 |
2400972229 |
117. Trồng cây có hạt chứa dầu |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
66 |
HTX chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Trung Sơn, Thái Sơn |
2400971426 |
2400971426 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Thái Sơn |
HIỆP HÒA |
67 |
HTX chăn nuôi và chế biến thủy sản Thanh Hải |
2400971049 |
2400971049 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
68 |
HTX du lịch cộng đồng sinh - thái Nà Hin |
2400972155 |
2400972155 |
55103. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
69 |
HTX nông sản hữu cơ Hy Vọng Mới |
2400968222 |
2400968222 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
70 |
HTX dược liệu bảo tồn quý hiếm Tây Yên Tử |
2400968254 |
2400968254 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
71 |
HTX Sơn Động Đoàn Kết |
2400968825 |
2400968825 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
72 |
HTX cung ứng thực phẩm Bẩy Lan |
2400968399 |
2400968399 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
73 |
HTX du lịch và dịch vụ Làng Xuân Lung |
2400968462 |
2400968462 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
74 |
HTX quả sim nếp |
2400967807 |
2400967807 |
103. Chế biến và bảo quản rau quả |
Xã Tân Hiệp |
YÊN THẾ |
75 |
HTX nông nghiệp sạch hữu cơ Quân Minh |
2400966948 |
2400966948 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Cẩm |
HIỆP HÒA |
76 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lâm Hương |
2400967109 |
2400967109 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
77 |
HTX sản xuất và chế biến gỗ Hương Sơn |
2400967726 |
2400967726 |
22. Khai thác gỗ |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
78 |
HTX rượu Linh Sơn |
2400967532 |
2400967532 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
79 |
HTX nông sản sạch Ngọc Linh |
2400966232 |
2400966232 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
80 |
HTX dược liệu Bách Thảo |
2400964394 |
2400964394 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |