241 |
HTX sản xuất và tiêu thụ hoa quả nông sản Thanh Định |
2400934544 |
2400934544 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
242 |
HTX xuất nhập khẩu hoa quả Hà Điệp |
2400934216 |
2400934216 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
243 |
HTX sản xuất và dịch vụ Minh Nghĩa |
2400933798 |
2400933798 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
244 |
HTX dê cầu Hương |
2400935932 |
2400935932 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
245 |
HTX chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp Ngọc Lâm |
2400934375 |
2400934375 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
246 |
HTX dùng nước và dịch vụ nông nghiệp Ngọc Vân |
2400935474 |
2400935474 |
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
247 |
HTX sâm Núi Dành Đức Hạnh |
2400935467 |
2400935467 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
248 |
HTX dịch vụ nông sản ORGANIC |
2400933501 |
2400933501 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
249 |
HTX dịch vụ-nông nghiệp Thiện Lợi |
2400935996 |
2400935996 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
250 |
HTX dược liệu cổ truyền Sơn Động |
2400934978 |
2400934978 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
251 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Thăng Long |
2400934456 |
2400934456 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Long Sơn |
SƠN ĐỘNG |
252 |
HTX thương mại - dịch vụ Đại Sơn |
2400932427 |
2400932427 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
253 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Hợp Đức |
2400933251 |
2400933251 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hợp Đức |
TÂN YÊN |
254 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Thiện |
2400932385 |
2400932385 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
255 |
HTX liên minh nông nghiệp sạch Việt Nam |
2400932787 |
2400932787 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
256 |
HTX nông sản Nguyễn Lương |
2400932402 |
2400932402 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
257 |
HTX sản xuất - tiêu thụ vải sớm Phúc Hòa |
2400910670 |
2400910670 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
258 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hằng Hiếu |
2400882127 |
2400882127 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
259 |
HTX nông nghiệp Mộc Sơn |
2400883226 |
2400883226 |
1071. Sản xuất các loại bánh từ bột |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
260 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành |
2400881638 |
2400881638 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
261 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành Liên Chung |
2400899138 |
2400899138 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
262 |
HTX sáng tạo trẻ dược liệu |
2400932184 |
2400932184 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn Bố Hạ |
YÊN THẾ |
263 |
HTX sáng tạo trẻ An Bá |
2400931864 |
2400931864 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
264 |
HTX nông nghiệp Thành Đạt |
2400931744 |
2400931744 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
265 |
HTX sản xuất nông nghiệp Tài Linh |
2400931550 |
2400931550 |
113. Trồng cây lấy củ có chất bột |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
266 |
HTX vệ sinh môi trường Tân Trung |
2400931991 |
2400931991 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
267 |
HTX Toàn Phát Lục Ngạn |
2400932152 |
2400932152 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
268 |
HTX nông lâm ngư nghiệp Lục Ngạn |
2400931790 |
2400931790 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
269 |
HTX du lịch sinh thái cộng đồng Phong Minh Vân |
2400931790 |
2400931790 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
270 |
HTX nông nghiệp tổng hợp Hợp Thịnh |
2400930814 |
2400930814 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
271 |
HTX Trường Hải |
2400929583 |
2400929583 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
272 |
HTX dịch vụ đa ngành nghề Suối Mỡ |
2400930469 |
2400930469 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
273 |
HTX sản xuất và thương mại Bắc Chũ |
2400929015 |
2400929015 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
274 |
HTX du lịch Hồ Cấm Sơn |
2400928847 |
2400928847 |
79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
275 |
HTX chăn nuôi, trồng trọt Lục Ngạn |
2400928685 |
2400928685 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
276 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Châu |
2400927924 |
2400927924 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
277 |
HTX thủy sản Đồng Phúc |
2400930758 |
2400930758 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
278 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Nham Biền Xanh |
2400930451 |
2400930451 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
279 |
HTX sản xuất kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Lượng Thủy |
2400921513 |
2400921513 |
1061. Xay xát và sản xuất bột thô |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
280 |
HTX môi trường xanh Quế Nham |
2400921552 |
2400921552 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |