241 |
HTX Trường Hải |
2400929583 |
2400929583 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
242 |
HTX dịch vụ đa ngành nghề Suối Mỡ |
2400930469 |
2400930469 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
243 |
HTX sản xuất và thương mại Bắc Chũ |
2400929015 |
2400929015 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
244 |
HTX du lịch Hồ Cấm Sơn |
2400928847 |
2400928847 |
79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
245 |
HTX chăn nuôi, trồng trọt Lục Ngạn |
2400928685 |
2400928685 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
246 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Châu |
2400927924 |
2400927924 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
247 |
HTX thủy sản Đồng Phúc |
2400930758 |
2400930758 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
248 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Nham Biền Xanh |
2400930451 |
2400930451 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
249 |
HTX sản xuất kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Lượng Thủy |
2400921513 |
2400921513 |
1061. Xay xát và sản xuất bột thô |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
250 |
HTX môi trường xanh Quế Nham |
2400921552 |
2400921552 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
251 |
HTX thu gom và xử lý rác thải xã An Thượng |
2400905085 |
2400905085 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
252 |
HTX vệ sinh môi trường Việt Lập |
2400926279 |
2400926279 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
253 |
HTX dịch vụ sản xuất, kinh doanh sâm nam núi Dành Trung Loan |
2400925130 |
2400925130 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
254 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Phúc Hòa |
2400925123 |
2400925123 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
255 |
HTX nông lâm xã Dĩnh Trì |
2400926712 |
2400926712 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
256 |
HTX dịch vụ thương mại nông nghiệp sạch thôn Muối |
2400924659 |
2400924659 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
LỤC NGẠN |
257 |
HTX trồng cây ăn quả Tâm Việt |
2400926624 |
2400926624 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
258 |
HTX dịch vụ môi trường Vô Tranh |
2400925571 |
2400925571 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
259 |
HTX chăn nuôi ngựa cỏ Lục Nam |
2400924313 |
2400924313 |
142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
260 |
HTX sản xuất thương mại và khai thác du lịch Bắc Giang |
2400926751 |
2400926751 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
261 |
HTX Thần Chúc |
2400923704 |
2400923704 |
5022. Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
262 |
HTX nuôi ong |
2400923355 |
2400923355 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Nhã Nam |
TÂN YÊN |
263 |
HTX Kinh Bắc |
2400923856 |
2400923856 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
264 |
HTX vận tải Trần Lâm |
2400923038 |
2400923038 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
265 |
HTX cát sỏi Phú Tân |
2400923782 |
2400923782 |
47524. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
266 |
HTX vệ sinh môi trường Phượng Sơn |
2400923729 |
2400923729 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
267 |
HTX Thống Nhất - Hồng Giang |
2400923599 |
2400923599 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
268 |
HTX dịch vụ du lịch tổng hợp Sơn Hải |
2400922725 |
2400922725 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
269 |
HTX nông nghiệp Thôn Ngoài |
2400921841 |
2400921841 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
270 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Vi Bẩy |
2400919470 |
2400919470 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
271 |
HTX nông sản sạch Lục Ngạn Thanh Huyền |
2400919151 |
2400919151 |
46209. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
272 |
HTX dịch vụ nông nghiệp sạch An Bình |
2400919137 |
2400919137 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Cấm Sơn |
SƠN ĐỘNG |
273 |
HTX dịch vụ môi trường Thanh Lâm |
2400920781 |
2400920781 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Thanh Lâm |
LỤC NAM |
274 |
HTX na dai Đại Đồng Phú |
2400919909 |
2400919909 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
275 |
HTX môi trường xanh |
2400919666 |
2400919666 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
276 |
HTX Long Đức Anh |
2400920076 |
2400920076 |
22. Khai thác gỗ |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
277 |
HTX nuôi trồng thủy sản Đại Lâm |
2400919874 |
2400919874 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đại Lâm |
LẠNG GIANG |
278 |
HTX nông nghiệp Kiên Thành |
2400918990 |
2400918990 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
279 |
HTX phụ nữ khởi nghiệp nông, lâm nghiệp LOFICO Xuân Thành |
2400917066 |
2400917066 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Hương Lạc |
LẠNG GIANG |
280 |
HTX sản xuất và kinh doanh mỳ San San |
2400919779 |
2400919779 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |