121 |
HTX sản xuất - tiêu thụ vải sớm Phúc Hòa |
2400910670 |
2400910670 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
122 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hằng Hiếu |
2400882127 |
2400882127 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
123 |
HTX nông nghiệp Mộc Sơn |
2400883226 |
2400883226 |
1071. Sản xuất các loại bánh từ bột |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
124 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành |
2400881638 |
2400881638 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
125 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành Liên Chung |
2400899138 |
2400899138 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
126 |
HTX sáng tạo trẻ dược liệu |
2400932184 |
2400932184 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn Bố Hạ |
YÊN THẾ |
127 |
HTX sáng tạo trẻ An Bá |
2400931864 |
2400931864 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
128 |
HTX nông nghiệp Thành Đạt |
2400931744 |
2400931744 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
129 |
HTX sản xuất nông nghiệp Tài Linh |
2400931550 |
2400931550 |
113. Trồng cây lấy củ có chất bột |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
130 |
HTX vệ sinh môi trường Tân Trung |
2400931991 |
2400931991 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
131 |
HTX Toàn Phát Lục Ngạn |
2400932152 |
2400932152 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
132 |
HTX nông lâm ngư nghiệp Lục Ngạn |
2400931790 |
2400931790 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
133 |
HTX du lịch sinh thái cộng đồng Phong Minh Vân |
2400931790 |
2400931790 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
134 |
HTX nông nghiệp tổng hợp Hợp Thịnh |
2400930814 |
2400930814 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
135 |
HTX Trường Hải |
2400929583 |
2400929583 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
136 |
HTX dịch vụ đa ngành nghề Suối Mỡ |
2400930469 |
2400930469 |
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
137 |
HTX sản xuất và thương mại Bắc Chũ |
2400929015 |
2400929015 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
138 |
HTX du lịch Hồ Cấm Sơn |
2400928847 |
2400928847 |
79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
139 |
HTX chăn nuôi, trồng trọt Lục Ngạn |
2400928685 |
2400928685 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
140 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Châu |
2400927924 |
2400927924 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
141 |
HTX thủy sản Đồng Phúc |
2400930758 |
2400930758 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
142 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Nham Biền Xanh |
2400930451 |
2400930451 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
143 |
HTX sản xuất kinh doanh tiêu thụ mỳ gạo Lượng Thủy |
2400921513 |
2400921513 |
1061. Xay xát và sản xuất bột thô |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
144 |
HTX môi trường xanh Quế Nham |
2400921552 |
2400921552 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
145 |
HTX thu gom và xử lý rác thải xã An Thượng |
2400905085 |
2400905085 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
146 |
HTX vệ sinh môi trường Việt Lập |
2400926279 |
2400926279 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
147 |
HTX dịch vụ sản xuất, kinh doanh sâm nam núi Dành Trung Loan |
2400925130 |
2400925130 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
148 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Phúc Hòa |
2400925123 |
2400925123 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
149 |
HTX nông lâm xã Dĩnh Trì |
2400926712 |
2400926712 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Dĩnh Trì |
TP BẮC GIANG |
150 |
HTX dịch vụ thương mại nông nghiệp sạch thôn Muối |
2400924659 |
2400924659 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Dĩnh Trì |
LỤC NGẠN |
151 |
HTX trồng cây ăn quả Tâm Việt |
2400926624 |
2400926624 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
152 |
HTX dịch vụ môi trường Vô Tranh |
2400925571 |
2400925571 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
153 |
HTX chăn nuôi ngựa cỏ Lục Nam |
2400924313 |
2400924313 |
142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
154 |
HTX sản xuất thương mại và khai thác du lịch Bắc Giang |
2400926751 |
2400926751 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
155 |
HTX Thần Chúc |
2400923704 |
2400923704 |
5022. Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
156 |
HTX nuôi ong |
2400923355 |
2400923355 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Nhã Nam |
TÂN YÊN |
157 |
HTX Kinh Bắc |
2400923856 |
2400923856 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
158 |
HTX vận tải Trần Lâm |
2400923038 |
2400923038 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Lê Lợi |
TP BẮC GIANG |
159 |
HTX cát sỏi Phú Tân |
2400923782 |
2400923782 |
47524. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
160 |
HTX vệ sinh môi trường Phượng Sơn |
2400923729 |
2400923729 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |