321 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vũ Xá |
2400540009 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
322 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Tam Dị |
2400914178 |
2400914178 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
323 |
HTX dược liệu Hiệp Hòa |
2400915245 |
2400915245 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
324 |
HTX gà núi Hương Sơn |
2400915661 |
2400915661 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
325 |
HTX dứa sạch Hương Sơn |
2400915686 |
2400915686 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
326 |
HTX dịch vụ tiêu thụ nông sản Tân Mộc |
2400912413 |
2400912413 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
327 |
HTX nông sản Thành Phát Lục Ngạn |
2400912519 |
2400912519 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
328 |
HTX dịch vụ nông lâm Sinh Phát |
2400912660 |
2400912660 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
329 |
HTX nông nghiệp sạch Hoàng Vũ |
2400915238 |
2400915238 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
330 |
HTX nông nghiệp thống nhất xã Quỳnh Sơn |
2400915904 |
2400915904 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
331 |
HTX Trọng Thủy |
2400913022 |
2400913022 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
332 |
HTX môi trường Lục Sơn |
2400913216 |
2400913216 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
333 |
HTX An Việt |
2400913015 |
2400913015 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
334 |
HTX nông nghiệp Thực Thêm |
2400913103 |
2400913103 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
335 |
HTX nông nghiệp Hải Sinh |
2400913142 |
2400913142 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
336 |
HTX sản xuất kinh doanh giò, chả Ngọc Vụ |
2400912205 |
2400912205 |
101. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
337 |
HTX du lịch cộng đồng sinh thái Đồng Cao |
2400912300 |
2400912300 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
338 |
HTX thủy sản Đồng Tiến |
2400887608 |
2400887608 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
339 |
HTX sản xuất và chế biến lương thực, thực phẩm Thuận Thủy |
2400912195 |
2400912195 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
340 |
HTX chăn nuôi gà Cẩm Lý |
2400912188 |
2400912188 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
341 |
HTX dịch vụ môi trường xã Tam Dị |
2400911385 |
2400911385 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
342 |
HTX dịch vụ môi trường Bình Sơn |
2400911113 |
2400911113 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
343 |
HTX nông nghiệp Vân Cẩm số 1 |
2400907614 |
2400907614 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
344 |
HTX dịch vụ nông nghiệp hoa cây cảnh Thịnh Mai |
2400907815 |
2400907815 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
345 |
HTX dược liệu Bồ Đà |
2400908329 |
2400908329 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
346 |
HTX nông nghiệp gấc Việt |
2400907237 |
2400907237 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Phường Quảng Minh |
VIỆT YÊN |
347 |
HTX Quang Vinh, Hội cựu chiến binh xã Ninh Sơn |
2400907244 |
2400907244 |
261. Sản xuất linh kiện điện tử |
Phường Ninh Sơn |
VIỆT YÊN |
348 |
HTX dịch vụ công nghệ cao Toàn Thắng |
2400907251 |
2400907251 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
349 |
HTX dịch vụ môi trường xã Chu Điện |
2400907029 |
2400907029 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
350 |
HTX vệ sinh môi trường xã Sơn Hải |
2400908135 |
2400908135 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
351 |
HTX nông nghiệp Thanh Hải |
2400908142 |
2400908142 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
352 |
HTX vệ sinh môi trường xã Tân Quang |
2400907910 |
2400907910 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
353 |
HTX nông sản sạch Bình Nguyên |
2400907928 |
2400907928 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
354 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phong Minh |
2400907420 |
2400907420 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
355 |
HTX dịch vụ nông sản sạch Tiến Phát |
2400907646 |
2400907646 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
356 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Xuân Trường |
2400887502 |
20098004091 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
357 |
HTX Lục Ngạn Xanh |
2400902246 |
2400902246 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
358 |
HTX nông nghiệp Hoàng Lương |
2400851457 |
2005070000176 |
1181. Trồng rau các loại |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
359 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quang Vinh |
2400892255 |
2400892255 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
360 |
HTX chợ An Châu VCCU |
2400892012 |
2400892012 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |