321 |
HTX sản xuất mỳ chũ rau quả Thái Dương |
2400920439 |
2400920439 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
322 |
HTX sản xuất mỳ Cường Bé |
2400920936 |
2400920936 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
323 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Phúc Sơn |
2400920291 |
2400920291 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Sơn |
SƠN ĐỘNG |
324 |
HTX môi trường, nông nghiệp, xây dựng Tiến Phát |
2400920358 |
2400920358 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
325 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Giáo Liêm |
2400920929 |
2400920929 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáo Liêm |
SƠN ĐỘNG |
326 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Bằng Hiền |
2400920982 |
2400920982 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Cẩm Đàn |
SƠN ĐỘNG |
327 |
HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản sạch Đại Sơn |
2400920950 |
2400920950 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
328 |
HTX sản xuất nông nghiệp An Thịnh |
2400918870 |
2400918870 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
329 |
HTX vệ sinh môi trường xanh Nhã Nam |
2400918888 |
2400918888 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Thị trấn Nhã Nam |
TÂN YÊN |
330 |
HTX sản xuất, chăn nuôi bò thịt, bò giống sinh sản |
2400918951 |
2400918951 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
331 |
HTX Ốc Nhồi Tùng Dương Bắc Giang |
2400920060 |
2400920060 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
332 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Huy Hoàng |
2400917193 |
2400917193 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
333 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Sơn Động |
2400917588 |
2400917588 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
334 |
HTX du lịch Đồng Giao |
2400917186 |
2400917186 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
335 |
HTX nông nghiệp sạch Tuấn Nam |
2400917387 |
2400917387 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
336 |
HTX thương mại dịch vụ du lịch Giang Nam |
2400917362 |
2400917362 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |
337 |
HTX thương mại dịch vụ và du lịch An Phú |
2400917468 |
2400917468 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
338 |
HTX nông nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ tổng hợp cựu chiến binh Bảo Minh |
2400918711 |
2400918711 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
339 |
HTX nông nghiệp xanh |
2400916182 |
2400916182 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Đông Hưng |
LỤC NAM |
340 |
HTX dịch vụ môi trường Cương Sơn |
2400916432 |
2400916432 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
341 |
HTX nông nghiệp Hào Thành |
2400917852 |
2400917852 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Kỳ |
YÊN THẾ |
342 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hải Long |
2400917274 |
2400917274 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
343 |
HTX nuôi trồng thủy sản, trồng nấm và nuôi côn trùng thôn Cao Đồng |
2400917281 |
2400917281 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
344 |
HTX xây dựng Bẩy Nga |
2400916175 |
2400916175 |
4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
345 |
HTX mây tre đan |
2400918648 |
2400918648 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Hòa Sơn |
HIỆP HÒA |
346 |
HTX sản xuất thương mại và dịch vụ tổng hợp D&D |
2400917316 |
2400917316 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
347 |
HTX Núi Ông Vệ |
2400893792 |
2400893792 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
348 |
HTX Nem nướng Liên Chung |
2400893432 |
2400893432 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
349 |
HTX Hào An |
2400882783 |
2400882783 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
350 |
HTX thương mại và dịch vụ Thành Công |
2400876740 |
2400876740 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
351 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vũ Xá |
2400540009 |
200807000015 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
352 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Tam Dị |
2400914178 |
2400914178 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
353 |
HTX dược liệu Hiệp Hòa |
2400915245 |
2400915245 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Quang Minh |
HIỆP HÒA |
354 |
HTX gà núi Hương Sơn |
2400915661 |
2400915661 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
355 |
HTX dứa sạch Hương Sơn |
2400915686 |
2400915686 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
356 |
HTX dịch vụ tiêu thụ nông sản Tân Mộc |
2400912413 |
2400912413 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
357 |
HTX nông sản Thành Phát Lục Ngạn |
2400912519 |
2400912519 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
358 |
HTX dịch vụ nông lâm Sinh Phát |
2400912660 |
2400912660 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
359 |
HTX nông nghiệp sạch Hoàng Vũ |
2400915238 |
2400915238 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
360 |
HTX nông nghiệp thống nhất xã Quỳnh Sơn |
2400915904 |
2400915904 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |