81 |
HTX sản xuất và thương mại Nam Chu |
2400958288 |
2400958288 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
82 |
HTX nông nghiệp tổng hợp xã Bình Sơn |
2400957767 |
2400957767 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
83 |
HTX dịch vụ nông nghiệp thiên phú Lục Ngạn |
2400957661 |
2400957661 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phú Nhuận |
LỤC NGẠN |
84 |
HTX chế biến thực phẩm nông sản Cường Thi |
2400984746 |
2400984746 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
|
TÂN YÊN |
85 |
HTX nông sản, đặc sản và du lịch xanh Hương Sơn |
2400984383 |
2400984383 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
86 |
HTX sâm nam núi Cô Tiên |
2400984288 |
2400984288 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
87 |
HTX nông nghiệp Tuấn Tú |
2400984256 |
2400984256 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
88 |
HTX nông nghiệp và du lịch Nam Quán Trắng |
2400982481 |
2400982481 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Tân An |
YÊN DŨNG |
89 |
HTX Thành Đạt |
2400982280 |
2400982280 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Thị trấn Tân An |
YÊN DŨNG |
90 |
HTX gà tre Bình Mỵ |
2400982675 |
2400982675 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
91 |
HTX mật ong Việt Hoàn |
2400892756 |
2400892756 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
92 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Nham Biền |
2400982499 |
2400982499 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
93 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Bắc Giang |
2400983358 |
2400983358 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
94 |
HTX dịch vụ nông nghiệp sạch xã Tân Quang |
2400891777 |
2400891777 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
95 |
HTX chăn nuôi Đại Sơn |
2400981172 |
2400981172 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
96 |
HTX du lịch trải nghiệm cộng đồng xã Thanh Hải |
2400958697 |
2400958697 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
97 |
HTX mỳ gạo chũ Tiến Quyết |
2400958312 |
2400958312 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
98 |
HTX lâm nghiệp Hoa Đông |
2400957012 |
2400957012 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
99 |
HTX sản xuất nông nghiệp và thương mại du lịch sinh thái Giáp Sơn |
2400956957 |
2400956957 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |
100 |
HTX dịch vụ vận tải Tuấn Anh |
2400956442 |
2400956442 |
4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
101 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Minh Tươi Lục Ngạn |
2400957654 |
2400957654 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Kiên Lao |
LỤC NGẠN |
102 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Vĩnh Thụy |
2400955960 |
2400955960 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
103 |
HTX Long Sơn |
2400955576 |
2400955576 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
104 |
HTX vận tải Lê Gia |
2400956361 |
2400956361 |
4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
105 |
HTX dịch vụ sản xuất, kinh doanh sâm nam núi Dành |
2400956153 |
2400956153 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
106 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Nam Tiến |
2400955505 |
2400955505 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
107 |
HTX bảo tồn và phát triển rừng Trang Linh |
2400953064 |
2400953064 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Phường Xương Giang |
TP BẮC GIANG |
108 |
HTX nuôi cấy đông trùng hạ thảo Hùng Uyên |
2400952487 |
2400952487 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
109 |
HTX du lịch cộng đồng Bản Khe Nghè - Lục Sơn - Lục Nam |
2400952166 |
2400952166 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
110 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Liên Sơn |
2400953032 |
2400953032 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vô Tranh |
LỤC NAM |
111 |
HTX dịch vụ tổng hợp Bảo Minh Lục Ngạn |
2400952374 |
2400952374 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
112 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Cao Lan |
2400942489 |
2400942489 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
113 |
HTX chế biến nông sản Thủy Nguyên số 01 |
2400942295 |
2400942295 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
114 |
HTX thương mại dịch vụ nông nghiệp Bảo Ngọc |
2400942513 |
2400942513 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
115 |
HTX Đức Thịnh Phát |
2400942947 |
2400942947 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
116 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lục Ngạn |
2400941823 |
2400941823 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
117 |
HTX chăn nuôi Hà Thành |
2400942802 |
2400942802 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Đông Hưng |
LỤC NAM |
118 |
HTX rượu nếp mầm Làng Chồi |
2400942760 |
2400942760 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Lục Sơn |
LỤC NAM |
119 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Yên Sơn |
2400941213 |
2400941213 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
120 |
HTX thương mại dịch vụ Vân Sơn |
2400940957 |
2400940957 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |