81 |
HTX sản xuất rau an toàn Kỳ Sơn |
2400965327 |
2400965327 |
111. Trồng lúa |
Xã Song Vân |
TÂN YÊN |
82 |
HTX sâm Tân Yên |
2400966659 |
2400966659 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
83 |
HTX dịch vụ nông nghiệp An Phú |
2400966345 |
2400966345 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
84 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ Lục ngạn |
2400966257 |
2400966257 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
85 |
HTX nông nghiệp thương mại Hồng Giang |
2400963714 |
2400963714 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
86 |
HTX dịch vụ môi trường Phát Đạt |
2400963947 |
2400963947 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
87 |
HTX thương mại dịch vụ Quang Thu |
2400964034 |
2400964034 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
88 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Hồng Sơn |
2400963217 |
2400963217 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
89 |
HTX Trường An Lục Ngạn |
2400963993 |
2400963993 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
90 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ tổng hợp công nghệ cao Thắng Cương |
2400963224 |
2400963224 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
91 |
HTX nông sản Mai Nam |
2400963418 |
2400963418 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
92 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hữu Sản |
2400963545 |
2400963545 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hữu Sản |
SƠN ĐỘNG |
93 |
HTX dịch vụ tổng hợp Hào Quang Huy |
2400963136 |
2400963136 |
3812. Thu gom rác thải độc hại |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
94 |
HTX nông nghiệp môi trường xanh |
2400962414 |
2400962414 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
95 |
HTX chăn nuôi và trồng trọt Tân Lập |
2400963986 |
2400963986 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
96 |
HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sâm núi Dành LC |
2400962573 |
2400962573 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
97 |
HTX du lịch cộng đồng núi Hản |
2400962809 |
2400962809 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
98 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Sông Thương |
2400959676 |
2400959676 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
99 |
HTX nông nghiệp sạch An Phúc |
2400960110 |
2400960110 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Mai Trung |
HIỆP HÒA |
100 |
HTX Bình Minh Xanh |
2400961361 |
2400961361 |
111. Trồng lúa |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
101 |
HTX mỳ sạch JVO FOOD Thái Đào |
2400961516 |
2400961516 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
102 |
HTX nông nghiệp sạch Noòng Thanh Thanh |
2400960978 |
2400960978 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
103 |
HTX chăn nuôi gà Yên Thế |
2400960311 |
2400960311 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Tân Sỏi |
YÊN THẾ |
104 |
HTX thực phẩm sạch Hoàng Gia |
2400959242 |
2400959242 |
1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
105 |
HTX dịch vụ môi trường Hợp Thịnh |
2400959235 |
2400959235 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |
106 |
HTX vườn chum |
2400957615 |
2400957615 |
4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Xã Hoàng An |
HIỆP HÒA |
107 |
HTX nông nghiệp du lịch cộng đồng Khe Rỗ - An Lạc |
2400957622 |
2400957622 |
56101. Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
108 |
HTX Sơn Động Xanh |
2400958584 |
2400958584 |
4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
109 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Duy Bàn |
2400956629 |
2400956629 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
110 |
HTX nông sản xanh Bắc Giang |
2400959323 |
2400959323 |
103. Chế biến và bảo quản rau quả |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
111 |
HTX sản xuất và thương mại Nam Chu |
2400958288 |
2400958288 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Thị trấn Đồi Ngô |
LỤC NAM |
112 |
HTX nông nghiệp tổng hợp xã Bình Sơn |
2400957767 |
2400957767 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
113 |
HTX dịch vụ nông nghiệp thiên phú Lục Ngạn |
2400957661 |
2400957661 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phú Nhuận |
LỤC NGẠN |
114 |
HTX chế biến thực phẩm nông sản Cường Thi |
2400984746 |
2400984746 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
|
TÂN YÊN |
115 |
HTX nông sản, đặc sản và du lịch xanh Hương Sơn |
2400984383 |
2400984383 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
116 |
HTX sâm nam núi Cô Tiên |
2400984288 |
2400984288 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
117 |
HTX nông nghiệp Tuấn Tú |
2400984256 |
2400984256 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tiên Lục |
LẠNG GIANG |
118 |
HTX nông nghiệp và du lịch Nam Quán Trắng |
2400982481 |
2400982481 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Tân An |
YÊN DŨNG |
119 |
HTX Thành Đạt |
2400982280 |
2400982280 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Thị trấn Tân An |
YÊN DŨNG |
120 |
HTX gà tre Bình Mỵ |
2400982675 |
2400982675 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |