161 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Quyết Thắng |
2400945306 |
2400945306 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
162 |
HTX nông nghiệp xanh Bảo Sơn |
2400946469 |
2400946469 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NGẠN |
163 |
HTX môi trường Phong Vân |
2400945948 |
2400945948 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
164 |
HTX mì Xuân Trường |
2400945930 |
2400945930 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
165 |
HTX môi trường Quý Sơn |
2400945401 |
2400945401 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
166 |
HTX dịch vụ nông lâm nghiệp xã Phong Vân |
2400945384 |
2400945384 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
167 |
HTX dịch vụ môi trường xã Biên Sơn |
2400945391 |
2400945391 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Biên Sơn |
LỤC NGẠN |
168 |
HTX cá giống Luận Nụ Ngọc Châu |
2400946807 |
2400946807 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
169 |
HTX nông sản Suối Mỡ |
2400945105 |
2400945105 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
170 |
HTX dịch vụ môi trường Lan Mẫu |
2400943771 |
2400943771 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |
171 |
HTX sản xuất thương mại dịch vụ nông lâm nghiệp Bắc Giang |
2400944373 |
2400944373 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
172 |
HTX sản xuất và mua bán mỳ gạo Thủy Chiến |
2400944207 |
2400944207 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
173 |
HTX dịch vụ môi trường Thắng Hưng |
2400943757 |
2400943757 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
174 |
HTX dịch vụ thị trấn Kép |
2400945024 |
2400945024 |
113. Trồng cây lấy củ có chất bột |
Thị trấn Kép |
LẠNG GIANG |
175 |
HTX Liên Sơn |
2400944285 |
2400944285 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
176 |
HTX Vân Thành |
2400943958 |
2400943958 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
177 |
HTX sản xuất nông nghiệp Anh An |
2400943348 |
0865652980 |
111. Trồng lúa |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
178 |
HTX nông nghiệp Hoài An |
2400941238 |
2400941238 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Cao Thượng |
TÂN YÊN |
179 |
HTX bảo tồn dược liệu Tây Yên Tử |
2400944888 |
2400944888 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
180 |
HTX thương mại Kim Trọng |
2400940964 |
2400940964 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
181 |
HTX nông sản đoàn kết Tân Quang |
2400940756 |
2400940756 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
182 |
HTX tiêu thụ hoa quả Kim Hân |
2400940675 |
2400940675 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
183 |
HTX nông nghiệp và dược liệu Thanh Hải |
2400940403 |
2400940403 |
1212. Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
184 |
HTX dịch vụ công nghệ cáo Duca |
2400898864 |
2400898864 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
185 |
HTX Hân Anh |
2400940107 |
2400940107 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
186 |
HTX chăn nuôi thú cưng Hải Đăng |
2400940259 |
2400940259 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
187 |
HTX nông nghiệp Hạ Sơn |
2400905053 |
2400905053 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
188 |
HTX dịch vụ du lịch Hồ Cấm Sơn |
2400939849 |
2400939849 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
189 |
HTX dịch vụ chợ Bình Sơn |
2400938122 |
2400938122 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
190 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lục Nam |
2400941365 |
2400941365 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
191 |
HTX dịch vụ nông sản Bình Sơn |
2400940308 |
2400940308 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
192 |
HTX ốc nhồi Chiến Tuyến thôn Xuân Đông |
2400938901 |
2400938901 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
193 |
HTX dịch vụ tổng hợp Mõm Nghé |
2400938891 |
2400938891 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
194 |
HTX Hòa Phát |
2400932138 |
2400932138 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Tân Liễu |
YÊN DŨNG |
195 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Bích Sơn |
2400932145 |
2400932145 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
196 |
HTX môi trường Châu Minh Hiệp Hòa |
2400939493 |
2400939493 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
197 |
HTX kinh doanh và dịch vụ nông nghiệp Vững Thành |
2400939510 |
2400939510 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
198 |
HTX sản xuất nông nghiệp và thương mại dịch vụ du lịch Thanh Hải Lục Ngạn |
2400938203 |
2400938203 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
199 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ Thiệp Ánh |
2400938161 |
2400938161 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
200 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ số 1 |
2400938186 |
2400938186 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |