161 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đồng Cốc |
2400951356 |
2400951356 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
162 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đèo Gia |
2400951250 |
2400951250 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đèo Gia |
LỤC NGẠN |
163 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Lập |
2400951243 |
2400951243 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
164 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Quang |
2400951236 |
2400951236 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
165 |
HTX dịch vụ tổng hợp Biên Sơn |
2400951148 |
2400951148 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Biên Sơn |
|
166 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Nam Dương |
2400951155 |
2400951155 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
167 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Kiên Thành |
2400951162 |
2400951162 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
168 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Tân Mộc |
2400951109 |
2400951109 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
169 |
HTX dịch vụ tổng hợp Cấm Sơn |
2400951067 |
2400951067 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
170 |
HTX dịch vụ nông nghiệp thị trấn Chũ |
2400951042 |
2400951042 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
171 |
HTX dùng nước xã Tân Sơn |
2400950881 |
2400950881 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
172 |
HTX dịch vụ tổng hợp Thanh Hải |
2400950803 |
2400950803 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
173 |
HTX môi trường Tiến thuận |
2400951973 |
2400951973 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
174 |
HTX nông nghiệp HC Việt Nhật |
2400933244 |
2400933244 |
2012. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
Xã Hương Vĩ |
VIỆT YÊN |
175 |
HTX trầm hương sinh học TTT Việt Nam |
2400949195 |
2400949195 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Việt Ngọc |
TÂN YÊN |
176 |
HTX phát triển trầm hương toàn quốc Việt Nam |
2400950419 |
2400950419 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Vĩnh An |
SƠN ĐỘNG |
177 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phượng Sơn 123 |
2400950095 |
2400950095 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
178 |
HTX Hồ Hố Cao |
2400950200 |
2400950200 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Hương Sơn |
LẠNG GIANG |
179 |
HTX nông nghiệp Thủy Thượng |
2400949558 |
2400949558 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Vôi |
LẠNG GIANG |
180 |
HTX rượu cổ truyền Làng Vân |
2400948547 |
2400948547 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Vân Hà |
VIỆT YÊN |
181 |
HTX vận tải và thương mại Bông Sen Vàng |
2400945659 |
2400945659 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
182 |
HTX chăn nuôi Yến Nhật Ngọc Châu |
0987077962 |
0987077962 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
183 |
HTX Nguyễn Gia Khải Hoàn |
2400947906 |
2400947906 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cao Xá |
TÂN YÊN |
184 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Vô Tranh |
2400948191 |
2400948191 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Vô Tranh |
LỤC NAM |
185 |
HTX dịch vụ môi trường Bảo Sơn |
2400947293 |
2400947293 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
186 |
HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ tổng hợp organic Xương Lâm |
2400947215 |
2400947215 |
111. Trồng lúa |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
187 |
HTX nông nghiệp và dịch vụ Đồng Tiến |
2400946596 |
2400946596 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Đồng Tiến |
YÊN THẾ |
188 |
HTX nông nghiệp Hà Ninh |
2400946349 |
2400946349 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Sơn |
YÊN THẾ |
189 |
HTX Sen Ngọc |
2400946853 |
2400946853 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
190 |
HTX Phú Cường |
2400947007 |
2400947007 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
191 |
HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Quyết Thắng |
2400945306 |
2400945306 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
192 |
HTX nông nghiệp xanh Bảo Sơn |
2400946469 |
2400946469 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NGẠN |
193 |
HTX môi trường Phong Vân |
2400945948 |
2400945948 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
194 |
HTX mì Xuân Trường |
2400945930 |
2400945930 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
195 |
HTX môi trường Quý Sơn |
2400945401 |
2400945401 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
196 |
HTX dịch vụ nông lâm nghiệp xã Phong Vân |
2400945384 |
2400945384 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
197 |
HTX dịch vụ môi trường xã Biên Sơn |
2400945391 |
2400945391 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Biên Sơn |
LỤC NGẠN |
198 |
HTX cá giống Luận Nụ Ngọc Châu |
2400946807 |
2400946807 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
199 |
HTX nông sản Suối Mỡ |
2400945105 |
2400945105 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
200 |
HTX dịch vụ môi trường Lan Mẫu |
2400943771 |
2400943771 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lan Mẫu |
LỤC NAM |