DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
401 HTX vệ sinh môi trường xã Kim Sơn 2400892799 2400892799 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Kim Sơn LỤC NGẠN
402 HTX dịch vụ nông nghiệp và môi trường xã Phì Điền 2400892686 2400892686 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Phì Điền LỤC NGẠN
403 HTX dịch vụ thương mại tổng hợp Ngân Bùi 2400890495 2400890495 1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Thị trấn Chũ LỤC NGẠN
404 HTX dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Sen Hồng 2400890230 2400890230 119. Trồng cây hàng năm khác Phường Quang Châu VIỆT YÊN
405 HTX thương mại tổng hợp Tôn Sen 2400892492 2400892492 1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Xã Song Mai TP BẮC GIANG
406 HTX dịch vụ sản xuất rau công nghệ cao Lý Cốt 2400891178 2400891178 111. Trồng lúa Xã Phúc Sơn TÂN YÊN
407 HTX vệ sinh môi trường xã Sa Lý 2400891604 2400891604 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Xa Lý LỤC NGẠN
408 HTX sản xuất và thương mại Kiên Thành 2400891241 2400891241 1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Xã Kiên Thành LỤC NGẠN
409 HTX Đại Thiên Lạng Giang 2400891266 2400891266 312. Khai thác thủy sản nội địa Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
410 HTX Ngọc Việt Bắc Giang 2400891587 2400891587 10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt Xã Đoan Bái HIỆP HÒA
411 HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sản phẩm tương Tiên La 2400889570 2400889570 1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Xã Đức Giang YÊN DŨNG
412 HTX vệ sinh môi trường xanh xã Phong Vân 2400897204 2400897204 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Phong Vân LỤC NGẠN
413 HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Thịnh 2400897184 2400897184 121. Trồng cây ăn quả Xã Kiên Lao LỤC NGẠN
414 HTX dịch vụ môi trường xã Đông Phú 2400897606 2400897606 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Đông Phú LỤC NAM
415 HTX dịch vụ nông nghiệp Chu Điện 2400897677 2400897677 112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Xã Chu Điện LỤC NAM
416 HTX nông nghiệp hữu cơ Đồng Phúc 2400897853 2400897853 4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Xã Đồng Phúc YÊN DŨNG
417 HTX nông nghiệp xanh Phú Thịnh 2400897141 2400897141 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
418 HTX Đồng Xanh Hương Gián 2400897518 2400897518 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Gián YÊN DŨNG
419 HTX nông nghiệp hữu cơ Quế Sơn 2400898215 2400898215 111. Trồng lúa Xã Tân Dĩnh LẠNG GIANG
420 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Thành Đức 2400897476 2400897476 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Hương Lâm HIỆP HÒA
421 HTX nông lâm nghiệp Việt Yên 2400897370 2400897370 121. Trồng cây ăn quả Phường Bích Động VIỆT YÊN
422 HTX Cường Nhung 2400897275 2400897275 141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò Xã An Thượng YÊN THẾ
423 HTX Hoàng Linh 2400897268 2400897268 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Tam Hiệp YÊN THẾ
424 HTX dịch vụ chăn nuôi thủy sản Tín Phát 2400896747 2400896747 322. Nuôi trồng thủy sản nội địa Xã Tân Liễu TÂN YÊN
425 HTX nông nghiệp sản xuất thương mại và dịch vụ Sơn Đông 2400895581 2400895581 4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Xã Đức Giang YÊN DŨNG
426 HTX Sơn Phong 2400896088 2400896088 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Xuân Hương LẠNG GIANG
427 HTX chăn nuôi khai thác nhung hươu Hoàn Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang 2400896472 2400896472 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Xã Hùng Sơn HIỆP HÒA
428 HTX vận tải Yên Dũng 2400894700 2400894700 4932. Vận tải hành khách đường bộ khác Xã Lão Hộ YÊN DŨNG
429 HTX nông nghiệp công nghệ cao Tư Mại 2400894718 2400894718 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Tư Mại YÊN DŨNG
430 HTX nông nghiệp công nghệ cao Tiến Vinh 2400894820 2400894820 121. Trồng cây ăn quả Thị trấn Cao Thượng TÂN YÊN
431 HTX chăn nuôi dê 2400894605 2400894605 144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai Xã Lan Giới TÂN YÊN
432 HTX vệ sinh môi trường xã Phượng Sơn 2400894355 2400894355 3811. Thu gom rác thải không độc hại Xã Phượng Sơn LỤC NGẠN
433 HTX dịch vụ chăn nuôi Lục Ngạn 2400894299 2400894299 141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò Xã Phong Minh LỤC NGẠN
434 HTX mỳ chũ Dân Anh 2400894089 2400894089 1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Xã Nam Dương LỤC NGẠN
435 HTX dưa leo quê Lục Nam 2400859327 2400859327 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đông Phú LỤC NAM
436 HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Vị 2400894193 2400894193 462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Xã Bảo Sơn LỤC NAM
437 HTX an lâm Bắc Giang 2400894563 2400894563 1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Xã Dương Đức LẠNG GIANG
438 HTX nông nghiệp Thái Sơn Bắc Giang 2400894517 2400894517 111. Trồng lúa Xã Thái Sơn HIỆP HÒA
439 HTX chăn nuôi sạch Đại Hóa 2400880384 2003370000081 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Đại Hóa TÂN YÊN
440 HTX sản xuất và tiêu thụ Ổi Lê Tân Yên 2003370000080 119. Trồng cây hàng năm khác Xã Phúc Hòa TÂN YÊN

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.