401 |
HTX chăn nuôi dê |
2400894605 |
2400894605 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
402 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phượng Sơn |
2400894355 |
2400894355 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
403 |
HTX dịch vụ chăn nuôi Lục Ngạn |
2400894299 |
2400894299 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
404 |
HTX mỳ chũ Dân Anh |
2400894089 |
2400894089 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
405 |
HTX dưa leo quê Lục Nam |
2400859327 |
2400859327 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
406 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Vị |
2400894193 |
2400894193 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
407 |
HTX an lâm Bắc Giang |
2400894563 |
2400894563 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Dương Đức |
LẠNG GIANG |
408 |
HTX chăn nuôi sạch Đại Hóa |
2400880384 |
2003370000081 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đại Hóa |
TÂN YÊN |
409 |
HTX sản xuất và tiêu thụ Ổi Lê Tân Yên |
|
2003370000080 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
410 |
HTX vận tải Tuấn Anh |
2400873203 |
2400873203 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
411 |
HtX nông lâm sản Vải Thanh Hà Yên Thế |
2400875585 |
2400875585 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
412 |
HTX nông nghiệp Minh Kiên |
2400883473 |
20098004094 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
413 |
HTX nông nghiệp Ích Minh |
Chưa đăng ký |
20098004093 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
414 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Trung Việt |
2400881476 |
20098004092 |
7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
415 |
HTX sản xuất và thương mại Việt Xuân |
2400876638 |
2400876638 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
416 |
HTX chăn nuôi tổng hợp Đoàn Triệu |
2400876476 |
2400876476 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
417 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tùng Phát |
2400874817 |
2400874817 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
418 |
HTX rau sạch Mỹ Thái |
2400876211 |
2400876211 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
419 |
HTX nông nghiệp Tam Đồng |
2400875514 |
2400875514 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
420 |
HTX Nông sản Lương Phong |
2400874895 |
2400874895 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
421 |
HTX chăn nuôi thủy sản Tuấn Thanh |
|
20I098004000 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
422 |
HTX nuôi trồng thủy sản Toàn Thắng |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
|
VIỆT YÊN |
423 |
HTX Hòa Mai |
|
20I098984010 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
424 |
HTX thanh niên Minh Đức |
|
2OI098984047 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
425 |
HTX dịch vụ NN Thái Đức |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
426 |
HTX NN Thành Công |
|
20I098004051 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
VIỆT YÊN |
427 |
HTX SX nông sản an toàn Tăng Quang |
|
20I098004052 |
14. Chăn nuôi |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
428 |
HTX dùng nước thôn Trại Đồng |
|
20I098004060 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
429 |
HTX nông dân 98 |
|
200207000013 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Sỏi |
YÊN THẾ |
430 |
HTX Từ Thiện Tâm |
|
200207000010 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
431 |
HTXDVNN Yên Hợp |
|
200207000014 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tiến Thắng |
YÊN THẾ |
432 |
HTX Cựu chiến binh sản xuất, tiêu thụ mỳ gạo Chũ |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
433 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ Xuân Sâm |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
434 |
HTX Lộc Phát |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
435 |
HTX Nông lâm Lục Ngạn |
|
20D7000161 |
11. Trồng cây hàng năm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
436 |
HTX sản xuất, chế biến nông sản và thương mại Thanh Định |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
437 |
HTX sản xuất KD dịch vụ chế biến lâm nông sản Nam tùng |
|
20D7000172 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
438 |
HTX NN và sản xuất KD tổng hợp sao sáng. |
|
|
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
439 |
HTX sản xuất KD chế biến lâm, nông sản Phúc Long |
|
20D7000176 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
440 |
HTX sản xuất nông lâm sản và thương mại Trí Việt |
|
20D7000178 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |