201 |
HTX nông lâm sản Lục Ngạn |
2400938154 |
2400938154 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
202 |
HTX nhãn Đan Hội |
2400938919 |
2400938919 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đan Hội |
LỤC NAM |
203 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu Trường Sơn |
2400939077 |
2400939077 |
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
204 |
HTX nông sản sạch Bảo Sơn |
2400938122 |
2400938122 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
205 |
HTX vệ sinh công nghiệp Anh Khoa |
2400937859 |
2400937859 |
8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
206 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đại Tín |
2400937094 |
2400937094 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
207 |
HTX Sản xuất và Thương mại Tân Hồng Sơn |
2400935185 |
2400935185 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
208 |
HTX nông nghiệp sạch Thùy Dương |
2400936439 |
2400936439 |
1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
209 |
HTX nông nghiệp Mai Phúc Xanh |
2400937601 |
2400937601 |
132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
210 |
HTX cây ăn quả Quang Thịnh |
2400884974 |
2400884974 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |
211 |
HTX sản xuất và tiêu thụ hoa quả nông sản Thanh Định |
2400934544 |
2400934544 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
212 |
HTX xuất nhập khẩu hoa quả Hà Điệp |
2400934216 |
2400934216 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
213 |
HTX sản xuất và dịch vụ Minh Nghĩa |
2400933798 |
2400933798 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Lập |
LỤC NGẠN |
214 |
HTX dê cầu Hương |
2400935932 |
2400935932 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Thanh Vân |
HIỆP HÒA |
215 |
HTX chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp Ngọc Lâm |
2400934375 |
2400934375 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Xã Hoàng Thanh |
HIỆP HÒA |
216 |
HTX dùng nước và dịch vụ nông nghiệp Ngọc Vân |
2400935474 |
2400935474 |
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
217 |
HTX sâm Núi Dành Đức Hạnh |
2400935467 |
2400935467 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
218 |
HTX dịch vụ nông sản ORGANIC |
2400933501 |
2400933501 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
219 |
HTX dịch vụ-nông nghiệp Thiện Lợi |
2400935996 |
2400935996 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
220 |
HTX dược liệu cổ truyền Sơn Động |
2400934978 |
2400934978 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
221 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Thăng Long |
2400934456 |
2400934456 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Long Sơn |
SƠN ĐỘNG |
222 |
HTX thương mại - dịch vụ Đại Sơn |
2400932427 |
2400932427 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
223 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Hợp Đức |
2400933251 |
2400933251 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hợp Đức |
TÂN YÊN |
224 |
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Thiện |
2400932385 |
2400932385 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
225 |
HTX liên minh nông nghiệp sạch Việt Nam |
2400932787 |
2400932787 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
226 |
HTX nông sản Nguyễn Lương |
2400932402 |
2400932402 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
227 |
HTX sản xuất - tiêu thụ vải sớm Phúc Hòa |
2400910670 |
2400910670 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
228 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hằng Hiếu |
2400882127 |
2400882127 |
|
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
229 |
HTX nông nghiệp Mộc Sơn |
2400883226 |
2400883226 |
1071. Sản xuất các loại bánh từ bột |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
230 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành |
2400881638 |
2400881638 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Việt Lập |
TÂN YÊN |
231 |
HTX sản xuất và tiêu thụ sâm Nam núi Dành Liên Chung |
2400899138 |
2400899138 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
232 |
HTX sáng tạo trẻ dược liệu |
2400932184 |
2400932184 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị trấn Bố Hạ |
YÊN THẾ |
233 |
HTX sáng tạo trẻ An Bá |
2400931864 |
2400931864 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
234 |
HTX nông nghiệp Thành Đạt |
2400931744 |
2400931744 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
235 |
HTX sản xuất nông nghiệp Tài Linh |
2400931550 |
2400931550 |
113. Trồng cây lấy củ có chất bột |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
236 |
HTX vệ sinh môi trường Tân Trung |
2400931991 |
2400931991 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
237 |
HTX Toàn Phát Lục Ngạn |
2400932152 |
2400932152 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cấm Sơn |
LỤC NGẠN |
238 |
HTX nông lâm ngư nghiệp Lục Ngạn |
2400931790 |
2400931790 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
239 |
HTX du lịch sinh thái cộng đồng Phong Minh Vân |
2400931790 |
2400931790 |
21. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
240 |
HTX nông nghiệp tổng hợp Hợp Thịnh |
2400930814 |
2400930814 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hợp Thịnh |
HIỆP HÒA |