201 |
HTX sản xuất thương mại dịch vụ nông lâm nghiệp Bắc Giang |
2400944373 |
2400944373 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
202 |
HTX sản xuất và mua bán mỳ gạo Thủy Chiến |
2400944207 |
2400944207 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
203 |
HTX dịch vụ môi trường Thắng Hưng |
2400943757 |
2400943757 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
204 |
HTX dịch vụ thị trấn Kép |
2400945024 |
2400945024 |
113. Trồng cây lấy củ có chất bột |
Thị trấn Kép |
LẠNG GIANG |
205 |
HTX Liên Sơn |
2400944285 |
2400944285 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
206 |
HTX Vân Thành |
2400943958 |
2400943958 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Vân |
TÂN YÊN |
207 |
HTX sản xuất nông nghiệp Anh An |
2400943348 |
0865652980 |
111. Trồng lúa |
Xã Tân Trung |
TÂN YÊN |
208 |
HTX nông nghiệp Hoài An |
2400941238 |
2400941238 |
111. Trồng lúa |
Thị trấn Cao Thượng |
TÂN YÊN |
209 |
HTX bảo tồn dược liệu Tây Yên Tử |
2400944888 |
2400944888 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
210 |
HTX thương mại Kim Trọng |
2400940964 |
2400940964 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
211 |
HTX nông sản đoàn kết Tân Quang |
2400940756 |
2400940756 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
212 |
HTX tiêu thụ hoa quả Kim Hân |
2400940675 |
2400940675 |
4632. Bán buôn thực phẩm |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
213 |
HTX nông nghiệp và dược liệu Thanh Hải |
2400940403 |
2400940403 |
1212. Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
214 |
HTX dịch vụ công nghệ cáo Duca |
2400898864 |
2400898864 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
215 |
HTX Hân Anh |
2400940107 |
2400940107 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
216 |
HTX chăn nuôi thú cưng Hải Đăng |
2400940259 |
2400940259 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
217 |
HTX nông nghiệp Hạ Sơn |
2400905053 |
2400905053 |
1491490. Chăn nuôi khác |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
218 |
HTX dịch vụ du lịch Hồ Cấm Sơn |
2400939849 |
2400939849 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
219 |
HTX dịch vụ chợ Bình Sơn |
2400938122 |
2400938122 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
220 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Lục Nam |
2400941365 |
2400941365 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
221 |
HTX dịch vụ nông sản Bình Sơn |
2400940308 |
2400940308 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
222 |
HTX ốc nhồi Chiến Tuyến thôn Xuân Đông |
2400938901 |
2400938901 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
223 |
HTX dịch vụ tổng hợp Mõm Nghé |
2400938891 |
2400938891 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
224 |
HTX Hòa Phát |
2400932138 |
2400932138 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Tân Liễu |
YÊN DŨNG |
225 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Bích Sơn |
2400932145 |
2400932145 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
226 |
HTX môi trường Châu Minh Hiệp Hòa |
2400939493 |
2400939493 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Châu Minh |
HIỆP HÒA |
227 |
HTX kinh doanh và dịch vụ nông nghiệp Vững Thành |
2400939510 |
2400939510 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
228 |
HTX sản xuất nông nghiệp và thương mại dịch vụ du lịch Thanh Hải Lục Ngạn |
2400938203 |
2400938203 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
229 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ Thiệp Ánh |
2400938161 |
2400938161 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
230 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ chũ số 1 |
2400938186 |
2400938186 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
231 |
HTX nông lâm sản Lục Ngạn |
2400938154 |
2400938154 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
232 |
HTX nhãn Đan Hội |
2400938919 |
2400938919 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đan Hội |
LỤC NAM |
233 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Mai Sưu Trường Sơn |
2400939077 |
2400939077 |
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Xã Trường Sơn |
LỤC NAM |
234 |
HTX nông sản sạch Bảo Sơn |
2400938122 |
2400938122 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bảo Sơn |
LỤC NAM |
235 |
HTX vệ sinh công nghiệp Anh Khoa |
2400937859 |
2400937859 |
8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
Phường Ngô Quyền |
TP BẮC GIANG |
236 |
HTX dịch vụ tổng hợp Đại Tín |
2400937094 |
2400937094 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
237 |
HTX Sản xuất và Thương mại Tân Hồng Sơn |
2400935185 |
2400935185 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
238 |
HTX nông nghiệp sạch Thùy Dương |
2400936439 |
2400936439 |
1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
Thị trấn Nham Biền |
YÊN DŨNG |
239 |
HTX nông nghiệp Mai Phúc Xanh |
2400937601 |
2400937601 |
132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
Xã Hoàng Vân |
HIỆP HÒA |
240 |
HTX cây ăn quả Quang Thịnh |
2400884974 |
2400884974 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quang Thịnh |
LẠNG GIANG |