281 |
HTX nông nghiệp Hạ Nhiên |
2400919786 |
2400919786 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Hồng Giang |
LỤC NGẠN |
282 |
HTX nông nghiệp chăn nuôi đại gia súc Phong Minh |
2400920044 |
2400920044 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
283 |
HTX sản xuất và thương mại Huy Linh |
2400920051 |
2400920051 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Mỹ An |
LỤC NGẠN |
284 |
HTX du lịch cộng đồng xã Tân Quang |
2400920051 |
2400920051 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
285 |
HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản Cường Thịnh |
2400919419 |
2400919419 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
286 |
HTX vận tải du lịch Liên Minh Xuân |
2400919144 |
2400919144 |
7911. Đại lý du lịch |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
287 |
HTX chăn nuôi Nam Chung |
2400919112 |
2400919112 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
288 |
HTX sản xuất tiêu thụ Lan Phúc |
2400920887 |
2400920887 |
111. Trồng lúa |
Xã Quế Nham |
TÂN YÊN |
289 |
HTX nuôi ong Phồn Nhi |
2400920157 |
2400920157 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
290 |
HTX thương mại du lịch Trù Hựu |
2400920439 |
2400920439 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Trù Hựu |
LỤC NGẠN |
291 |
HTX sản xuất mỳ chũ rau quả Thái Dương |
2400920439 |
2400920439 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
292 |
HTX sản xuất mỳ Cường Bé |
2400920936 |
2400920936 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
293 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Phúc Sơn |
2400920291 |
2400920291 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phúc Sơn |
SƠN ĐỘNG |
294 |
HTX môi trường, nông nghiệp, xây dựng Tiến Phát |
2400920358 |
2400920358 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Lệ Viễn |
SƠN ĐỘNG |
295 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Giáo Liêm |
2400920929 |
2400920929 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáo Liêm |
SƠN ĐỘNG |
296 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Bằng Hiền |
2400920982 |
2400920982 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Cẩm Đàn |
SƠN ĐỘNG |
297 |
HTX sản xuất và tiêu thụ nông sản sạch Đại Sơn |
2400920950 |
2400920950 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
298 |
HTX sản xuất nông nghiệp An Thịnh |
2400918870 |
2400918870 |
111. Trồng lúa |
Xã Ngọc Thiện |
TÂN YÊN |
299 |
HTX vệ sinh môi trường xanh Nhã Nam |
2400918888 |
2400918888 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Thị trấn Nhã Nam |
TÂN YÊN |
300 |
HTX sản xuất, chăn nuôi bò thịt, bò giống sinh sản |
2400918951 |
2400918951 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã An Dương |
TÂN YÊN |
301 |
HTX Ốc Nhồi Tùng Dương Bắc Giang |
2400920060 |
2400920060 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lan Giới |
TÂN YÊN |
302 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Huy Hoàng |
2400917193 |
2400917193 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
303 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Sơn Động |
2400917588 |
2400917588 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
304 |
HTX du lịch Đồng Giao |
2400917186 |
2400917186 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
305 |
HTX nông nghiệp sạch Tuấn Nam |
2400917387 |
2400917387 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
306 |
HTX thương mại dịch vụ du lịch Giang Nam |
2400917362 |
2400917362 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |
307 |
HTX thương mại dịch vụ và du lịch An Phú |
2400917468 |
2400917468 |
7911. Đại lý du lịch |
Xã Tân Sơn |
LỤC NGẠN |
308 |
HTX nông nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ tổng hợp cựu chiến binh Bảo Minh |
2400918711 |
2400918711 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
309 |
HTX nông nghiệp xanh |
2400916182 |
2400916182 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Đông Hưng |
LỤC NAM |
310 |
HTX dịch vụ môi trường Cương Sơn |
2400916432 |
2400916432 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Cương Sơn |
LỤC NAM |
311 |
HTX nông nghiệp Hào Thành |
2400917852 |
2400917852 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Kỳ |
YÊN THẾ |
312 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hải Long |
2400917274 |
2400917274 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Trí Yên |
YÊN DŨNG |
313 |
HTX nuôi trồng thủy sản, trồng nấm và nuôi côn trùng thôn Cao Đồng |
2400917281 |
2400917281 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
314 |
HTX xây dựng Bẩy Nga |
2400916175 |
2400916175 |
4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |
315 |
HTX mây tre đan |
2400918648 |
2400918648 |
1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
Xã Hòa Sơn |
HIỆP HÒA |
316 |
HTX sản xuất thương mại và dịch vụ tổng hợp D&D |
2400917316 |
2400917316 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Đồng Sơn |
TP BẮC GIANG |
317 |
HTX Núi Ông Vệ |
2400893792 |
2400893792 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Phúc Hòa |
TÂN YÊN |
318 |
HTX Nem nướng Liên Chung |
2400893432 |
2400893432 |
162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Xã Liên Chung |
TÂN YÊN |
319 |
HTX Hào An |
2400882783 |
2400882783 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
320 |
HTX thương mại và dịch vụ Thành Công |
2400876740 |
2400876740 |
8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |