441 |
HTX thương mại Hải Nam |
|
20D7000180 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
442 |
HTX NN An Thành |
|
20D7000181 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
443 |
HTX Thương mại dịch vụ NN Phúc thịnh |
2400389497 |
20D7000186 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
444 |
HTX Thương mại dịch vụ NN T&T |
2400557536 |
20D7000187 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
445 |
HTX Vệ sinh môi trường thị trấn An Châu |
2400522075 |
0031SĐ 22/11/2004 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
446 |
HTX NN - môi trường Yên Định |
|
2007G000012 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
447 |
HTX Tiểu thủ công nghiệp An Lạc |
|
20G000295 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
448 |
HTX Bình Minh |
|
20G070003 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
449 |
HTX Chăn nuôi Trường Thịnh |
|
20G000093 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
450 |
HTX An toàn thực phẩm thị trấn Thanh Sơn |
|
20G000409 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Thị trấn Thanh Sơn |
SƠN ĐỘNG |
451 |
HTX Dược liệu huyện Sơn Động |
|
20G000877 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
452 |
HTX Lập Cường |
2400798820 |
2007G000001 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
SƠN ĐỘNG |
453 |
HTX NN tổng hợp An Bá |
2400799768 |
2007G000008 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
454 |
HTX dịch vụ NN tổng hợp An Lập |
|
2007D000002 |
14. Chăn nuôi |
|
SƠN ĐỘNG |
455 |
HTX sản xuất và xây dựng Sơn Động |
|
2007G000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
SƠN ĐỘNG |
456 |
HTX dùng nước Chung đồng ngọc châu, |
|
2007C-00068 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Ngọc Châu |
TÂN YÊN |
457 |
HTX dùng nước thôn My Điền |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hoàng Ninh |
VIỆT YÊN |
458 |
HTX môi trường Thịnh An |
2400800692 |
2007000218 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
459 |
HTX NN Việt Hà |
|
20I0980004056 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
460 |
HTX Dịch vụ NN Tự Lạn |
2400792628 |
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
461 |
HTX dịch vụ NN thôn Ninh Khánh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
462 |
HTX Dùng nước thôn yên Ninh |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
463 |
HTX dùng nước thôn Sen Hồ |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
464 |
HTX dùng nước thôn Ruồng |
|
2OI098984036 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
465 |
HTX dùng nước thôn Ngân Đài, xã Minh Đức |
|
2OI098984029 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
466 |
HTX dùng nước thôn Ngân Sơn, xã Minh Đức |
|
2OI098984021 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
467 |
HTX dùng nước thôn Chùa xã Minh Đức |
|
2OI098984019 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
468 |
HTX dùng nước thôn Hậu xã Minh Đức |
|
2OI098984020 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
469 |
HTX dùng nước thôn Rèn, xã Minh Đức |
|
2OI098984023 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
470 |
HTX dùng nước thôn Bình Minh, xã Minh Đức |
|
2OI098984022 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
471 |
HTX dùng nước thôn Mỏ thổ, xã Minh Đức |
|
2OI098984024 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
472 |
HTX dùng nước thôn Đức Thắng |
|
2OI098984035 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
473 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Thành Long |
|
|
32. Nuôi trồng thủy sản |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
474 |
HTX chăn nuôi Toàn Thắng |
|
2007I00127 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
475 |
HTX dịch vụ NN thôn 7 |
|
2OI098984032 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
476 |
HTX Dịch vụ NN thôn Chằm |
|
2OI098984033 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
477 |
HTX dịch vụ NN Thôn Chùa |
|
2OI098984034 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
478 |
HTX dùng nước thôn Chằm |
|
2OI098984040 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
479 |
HTX dịch vụ NN Ải Quảng |
|
2OI098984038 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |
480 |
HTX DV tổng hợp Quả |
|
2OI098984031 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Trung Sơn |
VIỆT YÊN |