DS Hợp tác xã
TT |
Tên HTX |
Mã số thuế |
Mã DN |
Ngành KD chính |
Xã phường |
Huyện |
441 |
HTX vận tải Tuấn Anh |
2400873203 |
2400873203 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã Tam Tiến |
YÊN THẾ |
442 |
HtX nông lâm sản Vải Thanh Hà Yên Thế |
2400875585 |
2400875585 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
443 |
HTX nông nghiệp Minh Kiên |
2400883473 |
20098004094 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
444 |
HTX nông nghiệp Ích Minh |
Chưa đăng ký |
20098004093 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
445 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Trung Việt |
2400881476 |
20098004092 |
7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
446 |
HTX sản xuất và thương mại Việt Xuân |
2400876638 |
2400876638 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
447 |
HTX chăn nuôi tổng hợp Đoàn Triệu |
2400876476 |
2400876476 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
448 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tùng Phát |
2400874817 |
2400874817 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Vũ Xá |
LỤC NAM |
449 |
HTX rau sạch Mỹ Thái |
2400876211 |
2400876211 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Mỹ Thái |
LẠNG GIANG |
450 |
HTX nông nghiệp Tam Đồng |
2400875514 |
2400875514 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
451 |
HTX Nông sản Lương Phong |
2400874895 |
2400874895 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Lương Phong |
HIỆP HÒA |
452 |
HTX chăn nuôi thủy sản Tuấn Thanh |
|
20I098004000 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Phường Tăng Tiến |
VIỆT YÊN |
453 |
HTX nuôi trồng thủy sản Toàn Thắng |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
|
VIỆT YÊN |
454 |
HTX Hòa Mai |
|
20I098984010 |
14. Chăn nuôi |
Xã Hương Mai |
VIỆT YÊN |
455 |
HTX thanh niên Minh Đức |
|
2OI098984047 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
456 |
HTX dịch vụ NN Thái Đức |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
VIỆT YÊN |
457 |
HTX NN Thành Công |
|
20I098004051 |
11. Trồng cây hàng năm |
|
VIỆT YÊN |
458 |
HTX SX nông sản an toàn Tăng Quang |
|
20I098004052 |
14. Chăn nuôi |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
459 |
HTX dùng nước thôn Trại Đồng |
|
20I098004060 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
460 |
HTX nông dân 98 |
|
200207000013 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Sỏi |
YÊN THẾ |
461 |
HTX Từ Thiện Tâm |
|
200207000010 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
462 |
HTXDVNN Yên Hợp |
|
200207000014 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tiến Thắng |
YÊN THẾ |
463 |
HTX Cựu chiến binh sản xuất, tiêu thụ mỳ gạo Chũ |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
464 |
HTX sản xuất và tiêu thụ mỳ Xuân Sâm |
|
|
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nam Dương |
LỤC NGẠN |
465 |
HTX Lộc Phát |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
466 |
HTX Nông lâm Lục Ngạn |
|
20D7000161 |
11. Trồng cây hàng năm |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
467 |
HTX sản xuất, chế biến nông sản và thương mại Thanh Định |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
|
LỤC NGẠN |
468 |
HTX sản xuất KD dịch vụ chế biến lâm nông sản Nam tùng |
|
20D7000172 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
469 |
HTX NN và sản xuất KD tổng hợp sao sáng. |
|
|
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
470 |
HTX sản xuất KD chế biến lâm, nông sản Phúc Long |
|
20D7000176 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Biển Động |
LỤC NGẠN |
471 |
HTX sản xuất nông lâm sản và thương mại Trí Việt |
|
20D7000178 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Giáp Sơn |
LỤC NGẠN |
472 |
HTX thương mại Hải Nam |
|
20D7000180 |
681. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xã Phượng Sơn |
LỤC NGẠN |
473 |
HTX NN An Thành |
|
20D7000181 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tân Mộc |
LỤC NGẠN |
474 |
HTX Thương mại dịch vụ NN Phúc thịnh |
2400389497 |
20D7000186 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
475 |
HTX Thương mại dịch vụ NN T&T |
2400557536 |
20D7000187 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
476 |
HTX Vệ sinh môi trường thị trấn An Châu |
2400522075 |
0031SĐ 22/11/2004 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
477 |
HTX NN - môi trường Yên Định |
|
2007G000012 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Yên Định |
SƠN ĐỘNG |
478 |
HTX Tiểu thủ công nghiệp An Lạc |
|
20G000295 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã An Lạc |
SƠN ĐỘNG |
479 |
HTX Bình Minh |
|
20G070003 |
16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
Xã An Châu |
SƠN ĐỘNG |
480 |
HTX Chăn nuôi Trường Thịnh |
|
20G000093 |
14. Chăn nuôi |
Xã An Bá |
SƠN ĐỘNG |
Trang
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ TỈNH BẮC GIANG
Địa chỉ: 609A Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Email : lienminh_htx_vt@bacgiang.gov.vn; Điện thoại: (0204) 3854544.
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by
WeebPal.