DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
481 | HTX NN Tân Thịnh | 2400799119 | 2013F 00001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thịnh | LẠNG GIANG |
482 | HTX Nhất Trang | 2400567742 | 2006070000048 | 14. Chăn nuôi | LẠNG GIANG | |
483 | HTX trùn Quế Bắc Trung Nam | 2400329427 | 2006070000041 | 14. Chăn nuôi | LẠNG GIANG | |
484 | HTX Liêm Minh | 2006070000028 | 14. Chăn nuôi | Xã Mỹ Thái | LẠNG GIANG | |
485 | HTX Thành Đạt | 2006070000003 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Vôi | LẠNG GIANG | |
486 | HTX NN Đại Phú | 2400292590 | 2006070000032 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phi Mô | LẠNG GIANG |
487 | HTX Đồng Tâm | 2006070000005 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
488 | HTX dịch vụ NN An Bình | 2400487078 | 2006070000007 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã An Hà | LẠNG GIANG |
489 | HTX sản xuất và Tiêu thụ mỳ Thủ Dương | 2400740154 | 2007D00100 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN |
490 | HTX Quyết Tiến Thị Trấn Chũ | 2400525005 | 1 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Chũ | LỤC NGẠN |
491 | HTX Hằng Anh | 200207000022 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
492 | HTX Thái Bình | 200207000021 | 35122. Phân phối điện | Xã Đồng Tâm | YÊN THẾ | |
493 | HTX SX kinh doanh sản phẩm NN An Thượng | 200207000023 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Thượng | YÊN THẾ | |
494 | HTX Khánh My | 200207000024 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
495 | HTX cây ăn quả và nuôi ong mật xã Phồn Xương | 200207000025 | 14. Chăn nuôi | Xã Phồn Xương | YÊN THẾ | |
496 | HTX Thanh Dung | 200207000001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hương Vĩ | YÊN THẾ | |
497 | HTX chế biến nông lâm sản Bố Hạ | 200207000002 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
498 | HTX giống gia cầm Mạnh Ngân | 200207000028 cấp ngày 22/4/2019 | 14. Chăn nuôi | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
499 | HTX SX, tiêu thụ Dê và Ong mật Hồng Kỳ | 200207000029 | 14. Chăn nuôi | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
500 | HTX SX và thương mại Phú An | 2400867048 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đông Sơn | YÊN THẾ | |
501 | HTX cây có múi Hồ Mối | 2400868179 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ | |
502 | HTX dược liệu Đồng Tâm | 2400870097 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
503 | HTX SX kinh doanh và dịch vụ NN Thiên Phú | 2400869863 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Hồng Kỳ | YÊN THẾ | |
504 | HTX dược liệu thiện tâm Yên Thế | 2400865428 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Hiệp | YÊN THẾ | |
505 | HTX Tâm Việt Dũng | 2400870763 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Bố Hạ | YÊN THẾ | |
506 | HTX nông nghiệp Quang Duy | 2400871157 | 2400871157 | 104. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Xã Đồng Lạc | YÊN THẾ |
507 | HTX BƯỞI NGỌT TRUNG SÁU | 2400872908 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tam Hiệp | YÊN THẾ | |
508 | HTX VẬN TẢI TUẤN ANH | 2400873203 | 49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Xã Tam Tiến | YÊN THẾ | |
509 | Quỹ tín dụng nhân dân Tân An | 2400366877 | 2007000026 | 6492. Hoạt động cấp tín dụng khác | Xã Tân An | YÊN DŨNG |
510 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại | 2400743966 | 2007.J00.083 | 14. Chăn nuôi | Xã Tư Mại | YÊN DŨNG |
511 | HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên | 2400738405 | 2007.J00.084 | 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG |
512 | HTX SXKD NN và Môi trường Cảnh Thụy | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Cảnh Thụy | YÊN DŨNG | ||
513 | HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Nham Biền | 20100700088 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Đồng Việt | YÊN DŨNG | |
514 | HTX Đồng Phát | 201007000086 | 11. Trồng cây hàng năm | Thị trấn Tân Dân | YÊN DŨNG | |
515 | HTX dịch vụ tổng hợp và chăn nuôi thủy sản Tam Xuân | 201007000001 | 11. Trồng cây hàng năm | YÊN DŨNG | ||
516 | HTX rau sạch Yên Dũng | 2400798997 | 201007000090 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tiến Dũng | YÊN DŨNG |
517 | HTX dịch vụ vận tải Anh Đức | 492. Vận tải hành khách bằng xe buýt | Thị trấn Nham Biền | YÊN DŨNG | ||
518 | HTX dịch vụ SX NN Đại Đồng | 2400801618 | 201007000092 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Cảnh Thụy | YÊN DŨNG |
519 | HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng | 201007000093 | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG | ||
520 | HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt | 2400835825 | 2,01007E+11 | 561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Xã Trí Yên | YÊN DŨNG |