DS Hợp tác xã
TT | Tên HTX | Mã số thuế | Mã DN | Ngành KD chính | Xã phường | Huyện |
---|---|---|---|---|---|---|
481 | HTX An toàn thực phẩm thị trấn Thanh Sơn | 20G000409 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Thị trấn Thanh Sơn | SƠN ĐỘNG | |
482 | HTX Dược liệu huyện Sơn Động | 20G000877 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã An Bá | SƠN ĐỘNG | |
483 | HTX Lập Cường | 2400798820 | 2007G000001 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | SƠN ĐỘNG | |
484 | HTX NN tổng hợp An Bá | 2400799768 | 2007G000008 | 14. Chăn nuôi | Xã An Bá | SƠN ĐỘNG |
485 | HTX dịch vụ NN tổng hợp An Lập | 2007D000002 | 14. Chăn nuôi | SƠN ĐỘNG | ||
486 | HTX sản xuất và xây dựng Sơn Động | 2007G000009 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | SƠN ĐỘNG | ||
487 | HTX dùng nước Chung đồng ngọc châu, | 2007C-00068 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Ngọc Châu | TÂN YÊN | |
488 | HTX dùng nước thôn My Điền | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Hoàng Ninh | VIỆT YÊN | ||
489 | HTX môi trường Thịnh An | 2400800692 | 2007000218 | . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | Phường Hồng Thái | VIỆT YÊN |
490 | HTX NN Việt Hà | 20I0980004056 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Việt Tiến | VIỆT YÊN | |
491 | HTX Dịch vụ NN Tự Lạn | 2400792628 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Tự Lạn | VIỆT YÊN | |
492 | HTX dịch vụ NN thôn Ninh Khánh | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
493 | HTX Dùng nước thôn yên Ninh | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
494 | HTX dùng nước thôn Sen Hồ | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Nếnh | VIỆT YÊN | ||
495 | HTX dùng nước thôn Ruồng | 2OI098984036 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thượng Lan | VIỆT YÊN | |
496 | HTX dùng nước thôn Ngân Đài, xã Minh Đức | 2OI098984029 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Minh Đức | VIỆT YÊN | |
497 | HTX dùng nước thôn Ngân Sơn, xã Minh Đức | 2OI098984021 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | VIỆT YÊN | ||
498 | HTX dùng nước thôn Chùa xã Minh Đức | 2OI098984019 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Minh Đức | VIỆT YÊN | |
499 | HTX dùng nước thôn Hậu xã Minh Đức | 2OI098984020 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | VIỆT YÊN | ||
500 | HTX dùng nước thôn Rèn, xã Minh Đức | 2OI098984023 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | VIỆT YÊN | ||
501 | HTX dùng nước thôn Bình Minh, xã Minh Đức | 2OI098984022 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Minh Đức | VIỆT YÊN | |
502 | HTX dùng nước thôn Mỏ thổ, xã Minh Đức | 2OI098984024 | 16. Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Xã Minh Đức | VIỆT YÊN | |
503 | HTX dùng nước thôn Đức Thắng | 2OI098984035 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | VIỆT YÊN | ||
504 | HTX Nuôi trồng thủy sản Thành Long | 32. Nuôi trồng thủy sản | Phường Quang Châu | VIỆT YÊN | ||
505 | HTX chăn nuôi Toàn Thắng | 2007I00127 | 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
506 | HTX dịch vụ NN thôn 7 | 2OI098984032 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
507 | HTX Dịch vụ NN thôn Chằm | 2OI098984033 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
508 | HTX dịch vụ NN Thôn Chùa | 2OI098984034 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Phường Tăng Tiến | VIỆT YÊN | |
509 | HTX dùng nước thôn Chằm | 2OI098984040 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Thượng Lan | VIỆT YÊN | |
510 | HTX dịch vụ NN Ải Quảng | 2OI098984038 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Trung Sơn | VIỆT YÊN | |
511 | HTX DV tổng hợp Quả | 2OI098984031 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã Trung Sơn | VIỆT YÊN | |
512 | HTX NN Tân Thịnh | 2400799119 | 2013F 00001 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thịnh | LẠNG GIANG |
513 | HTX Nhất Trang | 2400567742 | 2006070000048 | 14. Chăn nuôi | LẠNG GIANG | |
514 | HTX trùn Quế Bắc Trung Nam | 2400329427 | 2006070000041 | 14. Chăn nuôi | LẠNG GIANG | |
515 | HTX Liêm Minh | 2006070000028 | 14. Chăn nuôi | Xã Mỹ Thái | LẠNG GIANG | |
516 | HTX Thành Đạt | 2006070000003 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Thị trấn Vôi | LẠNG GIANG | |
517 | HTX NN Đại Phú | 2400292590 | 2006070000032 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Phi Mô | LẠNG GIANG |
518 | HTX Đồng Tâm | 2006070000005 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Tân Thanh | LẠNG GIANG | |
519 | HTX dịch vụ NN An Bình | 2400487078 | 2006070000007 | 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Xã An Hà | LẠNG GIANG |
520 | HTX sản xuất và Tiêu thụ mỳ Thủ Dương | 2400740154 | 2007D00100 | 11. Trồng cây hàng năm | Xã Nam Dương | LỤC NGẠN |