561 |
HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh |
|
201007000103 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
562 |
HTX cơ khí, xây dựng Bình Minh |
|
201007000104 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
563 |
HTX Sao Thần Nông |
2400843424 |
201007000105 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
564 |
HTX Môi trường xanh TH |
|
201007000106 |
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
565 |
HTX SX NN và dịch vụ tổng hợp Hạt Gạo Vàng |
|
201007000107 |
14. Chăn nuôi |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
566 |
HTX Tân Dân |
|
201007000108 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Thị trấn Tân Dân |
YÊN DŨNG |
567 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Huy Hiệu |
|
201007000109 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
568 |
HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng |
|
201007000110 |
41. Xây dựng nhà các loại |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
569 |
HTX chăn nuôi NN VietGap |
|
201007000111 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
570 |
Hợp tác xã thương mại, dịch vụ, xuất nhập khẩu nông lâm sản Tân Sơn |
|
2400870308 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Yên Lư |
YÊN DŨNG |
571 |
HTX Đại Khánh |
2400872337 |
2400872337 |
32. Nuôi trồng thủy sản |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
572 |
HTX dịch vụ, sản xuất nông nghiệp Minh Phương |
2400872425 |
2400872425 |
111. Trồng lúa |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
573 |
tổng hợp Đồng Kỳ |
2400742049 |
20YT-000007 |
35122. Phân phối điện |
Xã Đồng Kỳ |
YÊN THẾ |
574 |
HTX Thân Trường |
2400690707 |
200207000001 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
575 |
HTX GT Vận Tải Yên Thế |
|
200207000011 |
|
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
576 |
HTX TM DVTH Đồng Hưu |
2400737867 |
20YT-000004 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
YÊN THẾ |
577 |
HTX SX chế biến vôi Ngân Hồng |
2400727989 |
200207000002 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
578 |
HTX Chế biến Vôi Hồng Điều |
2400738211 |
20YT-000006 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
579 |
HTX Phát Huy |
|
200207000008 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Vĩ |
YÊN THẾ |
580 |
HTX DV thương mại Tuyến Hải |
|
200207000002 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tân Sỏi |
YÊN THẾ |
581 |
HTX DV TM Tổng hợp Bố Hạ |
|
200207000012 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Bố Hạ |
YÊN THẾ |
582 |
HTX Gà đồi Yên Thế |
|
200207000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
583 |
HTX SX và kinh doanh tổng hợp Trung Thành |
|
200207000015 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
584 |
HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý |
|
200207000016 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
585 |
HTX nuôi ong Lương Hiệp Tiến |
|
200207000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tam Hiệp |
YÊN THẾ |
586 |
HTX nông nghiệp xanh Yên Thế |
|
20020700017 |
14. Chăn nuôi |
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
587 |
HTX Argi Giang |
|
20020700018 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
588 |
HTX Đồng Tâm |
|
200207000020 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
589 |
HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế |
|
200207000021 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
590 |
HTX NN công nghệ cao Thanh Vân |
|
20I098004078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
591 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao và thương mại Văn Kiểu |
2400845414 |
200 9800 4079 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
592 |
HTX chăn nuôi Anh Dũng |
|
200 9800 4080 |
14. Chăn nuôi |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
593 |
HTX dùng nước thị trấn Nếnh |
2400845615 |
200098004081 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
594 |
HTX sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Việt Yên |
2400855476 |
20098004083 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
595 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Thượng Lan |
2400842798 |
20I098004075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
596 |
HTX nông nghiệp cựu chiến binh xã Minh Đức |
Chưa đăng ký |
20098004085 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
597 |
HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh |
2400887679 |
20098004088 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
598 |
HTX nấm rau sạch Tiến Bộ |
2400864495 |
20098004089 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
599 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Khánh chi |
Chưa đăng ký |
20098004086 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
600 |
HTX NN CNC Nhật Minh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |