561 |
HTX Gà đồi Yên Thế |
|
200207000009 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
562 |
HTX SX và kinh doanh tổng hợp Trung Thành |
|
200207000015 |
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
563 |
HTX dịch vụ và du lịch Xuân Quý |
|
200207000016 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xuân Lương |
YÊN THẾ |
564 |
HTX nuôi ong Lương Hiệp Tiến |
|
200207000016 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Tam Hiệp |
YÊN THẾ |
565 |
HTX nông nghiệp xanh Yên Thế |
|
20020700017 |
14. Chăn nuôi |
Thị trấn Cầu Gồ |
YÊN THẾ |
566 |
HTX Argi Giang |
|
20020700018 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Vương |
YÊN THẾ |
567 |
HTX Đồng Tâm |
|
200207000020 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Tâm |
YÊN THẾ |
568 |
HTX dịch vụ NN Môi trường và xây dựng Yên Thế |
|
200207000021 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Phồn Xương |
YÊN THẾ |
569 |
HTX NN công nghệ cao Thanh Vân |
|
20I098004078 |
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
570 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao và thương mại Văn Kiểu |
2400845414 |
200 9800 4079 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
571 |
HTX chăn nuôi Anh Dũng |
|
200 9800 4080 |
14. Chăn nuôi |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
572 |
HTX dùng nước thị trấn Nếnh |
2400845615 |
200098004081 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Nếnh |
VIỆT YÊN |
573 |
HTX sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Việt Yên |
2400855476 |
20098004083 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Bích Sơn |
VIỆT YÊN |
574 |
HTX dịch vụ nông nghiệp xã Thượng Lan |
2400842798 |
20I098004075 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
575 |
HTX nông nghiệp cựu chiến binh xã Minh Đức |
Chưa đăng ký |
20098004085 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Minh Đức |
VIỆT YÊN |
576 |
HTX dịch vụ và thương mại Toàn Cảnh |
2400887679 |
20098004088 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
577 |
HTX nấm rau sạch Tiến Bộ |
2400864495 |
20098004089 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Việt Tiến |
VIỆT YÊN |
578 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Khánh chi |
Chưa đăng ký |
20098004086 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Nghĩa Trung |
VIỆT YÊN |
579 |
HTX NN CNC Nhật Minh |
|
|
11. Trồng cây hàng năm |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
580 |
HTX KD DV Đại Thắng |
2400824735 |
20I098984058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Phường Hồng Thái |
VIỆT YÊN |
581 |
HTX dùng nước xã Tiên Sơn |
2400848768 |
20098004082 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
582 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Đồng Xuân |
Chưa đăng ký |
20I098004090 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thượng Lan |
VIỆT YÊN |
583 |
HTX Tiêu thụ điện năng xã Cảnh Thụy |
2400469199 |
2007J00037 |
35122. Phân phối điện |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
584 |
HTX Dùng nước Cảnh Thụy |
|
2007J00055 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Cảnh Thụy |
YÊN DŨNG |
585 |
HTX Dịch vụ nuôi trồng thủy sản Hoàng Phúc |
|
0015 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
586 |
HTX Cao Đồng |
|
2007000188 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
587 |
HTX Nuôi trồng thủy sản Đồng Nhân |
|
2007J00065 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
588 |
HTX Kinh doanh dịch vụ tổng hợp Đồng Việt |
2400528849 |
2007000124 |
14. Chăn nuôi |
Xã Đồng Việt |
YÊN DŨNG |
589 |
HTX Dịch vụ tổng hợp và SX NN Lúa vàng |
2400496072 |
2007 J00074 |
11. Trồng cây hàng năm |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
590 |
HTX Dùng nước xã Đức Giang |
|
200700049 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
591 |
HTX Dùng nước NN Hương Gián |
2400453350 |
2007000085 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Gián |
YÊN DŨNG |
592 |
HTX điện lãng sơn |
2400741581 |
2007.J00.040 |
35122. Phân phối điện |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
593 |
HTX Dịch vụ nước NN và nước sạch nông thôn |
|
2007J00056 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
594 |
HTX Dịch vụ thủy nông xã Nội Hoàng |
|
2007J0006 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Nội Hoàng |
YÊN DŨNG |
595 |
HTX Dùng nước xã Nham Sơn |
|
2007J00059 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
YÊN DŨNG |
596 |
HTX phương đông |
|
0004 |
14. Chăn nuôi |
|
YÊN DŨNG |
597 |
HTX dùng nước xã quỳnh sơn |
|
2007J00058 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Quỳnh Sơn |
YÊN DŨNG |
598 |
HTX dịch vụ tổng hợp và dùng nước xã Tân An |
|
201007000042 |
42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Xã Tân An |
YÊN DŨNG |
599 |
Tiêu thụ điện năng xã Tiến Dũng |
2400741006 |
2007.J00.054 |
35122. Phân phối điện |
Xã Tiến Dũng |
YÊN DŨNG |
600 |
HTX Dùng nước xã Tiền Phong |
|
2007J00054 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Tiền Phong |
YÊN DŨNG |