361 |
HTX Toàn Thắng |
2400891918 |
2400891918 |
11041. Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
362 |
HTX thương mại dịch vụ Tân Thanh |
2400891104 |
2400891104 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
363 |
HTX khoai sọ Khám Lạng |
2400893866 |
2400893866 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
364 |
HTX Đại Minh Quang |
2400893707 |
2400893707 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
365 |
HTX hành trình xanh Nghĩa Phương |
2400893023 |
2400893023 |
111. Trồng lúa |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
366 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Đức Thắng |
2400893369 |
2400893369 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
367 |
HTX thương mại Hồng Đức |
2400893337 |
2400893337 |
68101. Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
368 |
HTX sản xuất nông sản an toàn Tân Thanh |
2400893665 |
2400893665 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
369 |
HTX Đồng Thịnh Phát |
2400893418 |
2400893418 |
129. Trồng cây lâu năm khác |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
370 |
HTX dịch vụ du lịch văn hóa Đông Bắc |
2400892982 |
2400892982 |
7911. Đại lý du lịch |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
371 |
HTX vệ sinh môi trường xã Kim Sơn |
2400892799 |
2400892799 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Kim Sơn |
LỤC NGẠN |
372 |
HTX dịch vụ nông nghiệp và môi trường xã Phì Điền |
2400892686 |
2400892686 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phì Điền |
LỤC NGẠN |
373 |
HTX dịch vụ thương mại tổng hợp Ngân Bùi |
2400890495 |
2400890495 |
1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
374 |
HTX dịch vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn Sen Hồng |
2400890230 |
2400890230 |
119. Trồng cây hàng năm khác |
Phường Quang Châu |
VIỆT YÊN |
375 |
HTX thương mại tổng hợp Tôn Sen |
2400892492 |
2400892492 |
1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
376 |
HTX dịch vụ sản xuất rau công nghệ cao Lý Cốt |
2400891178 |
2400891178 |
111. Trồng lúa |
Xã Phúc Sơn |
TÂN YÊN |
377 |
HTX vệ sinh môi trường xã Sa Lý |
2400891604 |
2400891604 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Xa Lý |
LỤC NGẠN |
378 |
HTX sản xuất và thương mại Kiên Thành |
2400891241 |
2400891241 |
1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
Xã Kiên Thành |
LỤC NGẠN |
379 |
HTX Đại Thiên Lạng Giang |
2400891266 |
2400891266 |
312. Khai thác thủy sản nội địa |
Xã Tân Dĩnh |
LẠNG GIANG |
380 |
HTX Ngọc Việt Bắc Giang |
2400891587 |
2400891587 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Đoan Bái |
HIỆP HÒA |
381 |
HTX dịch vụ sản xuất và kinh doanh sản phẩm tương Tiên La |
2400889570 |
2400889570 |
1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
382 |
HTX vệ sinh môi trường xanh xã Phong Vân |
2400897204 |
2400897204 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phong Vân |
LỤC NGẠN |
383 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Cường Thịnh |
2400897184 |
2400897184 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Kiên Lao |
LỤC NGẠN |
384 |
HTX dịch vụ môi trường xã Đông Phú |
2400897606 |
2400897606 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Đông Phú |
LỤC NAM |
385 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Chu Điện |
2400897677 |
2400897677 |
112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
386 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Đồng Phúc |
2400897853 |
2400897853 |
4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Xã Đồng Phúc |
YÊN DŨNG |
387 |
HTX nông nghiệp xanh Phú Thịnh |
2400897141 |
2400897141 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Lãng Sơn |
YÊN DŨNG |
388 |
HTX Đồng Xanh Hương Gián |
2400897518 |
2400897518 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Hương Gián |
YÊN DŨNG |
389 |
HTX nông nghiệp hữu cơ Quế Sơn |
2400898215 |
2400898215 |
111. Trồng lúa |
Xã Tân Dĩnh |
LẠNG GIANG |
390 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Thành Đức |
2400897476 |
2400897476 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Hương Lâm |
HIỆP HÒA |
391 |
HTX nông lâm nghiệp Việt Yên |
2400897370 |
2400897370 |
121. Trồng cây ăn quả |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
392 |
HTX Cường Nhung |
2400897275 |
2400897275 |
141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Xã An Thượng |
YÊN THẾ |
393 |
HTX Hoàng Linh |
2400897268 |
2400897268 |
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Xã Tam Hiệp |
YÊN THẾ |
394 |
HTX dịch vụ chăn nuôi thủy sản Tín Phát |
2400896747 |
2400896747 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Tân Liễu |
TÂN YÊN |
395 |
HTX nông nghiệp sản xuất thương mại và dịch vụ Sơn Đông |
2400895581 |
2400895581 |
4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Xã Đức Giang |
YÊN DŨNG |
396 |
HTX Sơn Phong |
2400896088 |
2400896088 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Xuân Hương |
LẠNG GIANG |
397 |
HTX chăn nuôi khai thác nhung hươu Hoàn Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
2400896472 |
2400896472 |
144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
Xã Hùng Sơn |
HIỆP HÒA |
398 |
HTX vận tải Yên Dũng |
2400894700 |
2400894700 |
4932. Vận tải hành khách đường bộ khác |
Xã Lão Hộ |
YÊN DŨNG |
399 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Tư Mại |
2400894718 |
2400894718 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tư Mại |
YÊN DŨNG |
400 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Tiến Vinh |
2400894820 |
2400894820 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Cao Thượng |
TÂN YÊN |