361 |
HTX Trọng Thủy |
2400913022 |
2400913022 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Song Mai |
TP BẮC GIANG |
362 |
HTX môi trường Lục Sơn |
2400913216 |
2400913216 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
363 |
HTX An Việt |
2400913015 |
2400913015 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
364 |
HTX nông nghiệp Thực Thêm |
2400913103 |
2400913103 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
365 |
HTX nông nghiệp Hải Sinh |
2400913142 |
2400913142 |
145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
Xã Thái Đào |
LẠNG GIANG |
366 |
HTX sản xuất kinh doanh giò, chả Ngọc Vụ |
2400912205 |
2400912205 |
101. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
Xã Tân Mỹ |
TP BẮC GIANG |
367 |
HTX du lịch cộng đồng sinh thái Đồng Cao |
2400912300 |
2400912300 |
799. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Xã Vân Sơn |
SƠN ĐỘNG |
368 |
HTX thủy sản Đồng Tiến |
2400887608 |
2400887608 |
322. Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Xã Yên Sơn |
LỤC NAM |
369 |
HTX sản xuất và chế biến lương thực, thực phẩm Thuận Thủy |
2400912195 |
2400912195 |
10109. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
370 |
HTX chăn nuôi gà Cẩm Lý |
2400912188 |
2400912188 |
146. Chăn nuôi gia cầm |
Xã Cẩm Lý |
LỤC NAM |
371 |
HTX dịch vụ môi trường xã Tam Dị |
2400911385 |
2400911385 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tam Dị |
LỤC NAM |
372 |
HTX dịch vụ môi trường Bình Sơn |
2400911113 |
2400911113 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Bình Sơn |
LỤC NAM |
373 |
HTX nông nghiệp Vân Cẩm số 1 |
2400907614 |
2400907614 |
131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
Xã Đông Lỗ |
HIỆP HÒA |
374 |
HTX dịch vụ nông nghiệp hoa cây cảnh Thịnh Mai |
2400907815 |
2400907815 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Xuân Phú |
YÊN DŨNG |
375 |
HTX dược liệu Bồ Đà |
2400908329 |
2400908329 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Xã Tiên Sơn |
VIỆT YÊN |
376 |
HTX nông nghiệp gấc Việt |
2400907237 |
2400907237 |
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Phường Quảng Minh |
VIỆT YÊN |
377 |
HTX Quang Vinh, Hội cựu chiến binh xã Ninh Sơn |
2400907244 |
2400907244 |
261. Sản xuất linh kiện điện tử |
Phường Ninh Sơn |
VIỆT YÊN |
378 |
HTX dịch vụ công nghệ cao Toàn Thắng |
2400907251 |
2400907251 |
128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
Phường Bích Động |
VIỆT YÊN |
379 |
HTX dịch vụ môi trường xã Chu Điện |
2400907029 |
2400907029 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Chu Điện |
LỤC NAM |
380 |
HTX vệ sinh môi trường xã Sơn Hải |
2400908135 |
2400908135 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Sơn Hải |
LỤC NGẠN |
381 |
HTX nông nghiệp Thanh Hải |
2400908142 |
2400908142 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Thanh Hải |
LỤC NGẠN |
382 |
HTX vệ sinh môi trường xã Tân Quang |
2400907910 |
2400907910 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Tân Quang |
LỤC NGẠN |
383 |
HTX nông sản sạch Bình Nguyên |
2400907928 |
2400907928 |
121. Trồng cây ăn quả |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |
384 |
HTX vệ sinh môi trường xã Phong Minh |
2400907420 |
2400907420 |
3811. Thu gom rác thải không độc hại |
Xã Phong Minh |
LỤC NGẠN |
385 |
HTX dịch vụ nông sản sạch Tiến Phát |
2400907646 |
2400907646 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Quý Sơn |
LỤC NGẠN |
386 |
HTX nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Xuân Trường |
2400887502 |
20098004091 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Phường Tự Lạn |
VIỆT YÊN |
387 |
HTX Lục Ngạn Xanh |
2400902246 |
2400902246 |
121. Trồng cây ăn quả |
Xã Đồng Cốc |
LỤC NGẠN |
388 |
HTX nông nghiệp Hoàng Lương |
2400851457 |
2005070000176 |
1181. Trồng rau các loại |
Xã Hoàng Lương |
HIỆP HÒA |
389 |
HTX dịch vụ tổng hợp Quang Vinh |
2400892255 |
2400892255 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Thị Trấn Tây Yên tử |
SƠN ĐỘNG |
390 |
HTX chợ An Châu VCCU |
2400892012 |
2400892012 |
811. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
391 |
HTX Toàn Thắng |
2400891918 |
2400891918 |
11041. Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
Thị trấn An Châu |
SƠN ĐỘNG |
392 |
HTX thương mại dịch vụ Tân Thanh |
2400891104 |
2400891104 |
2101. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
Xã Đại Sơn |
SƠN ĐỘNG |
393 |
HTX khoai sọ Khám Lạng |
2400893866 |
2400893866 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Khám Lạng |
LỤC NAM |
394 |
HTX Đại Minh Quang |
2400893707 |
2400893707 |
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Xã Bảo Đài |
LỤC NAM |
395 |
HTX hành trình xanh Nghĩa Phương |
2400893023 |
2400893023 |
111. Trồng lúa |
Xã Nghĩa Phương |
LỤC NAM |
396 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Đức Thắng |
2400893369 |
2400893369 |
163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
Thị trấn Thắng |
HIỆP HÒA |
397 |
HTX thương mại Hồng Đức |
2400893337 |
2400893337 |
68101. Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
Xã Thường Thắng |
HIỆP HÒA |
398 |
HTX sản xuất nông sản an toàn Tân Thanh |
2400893665 |
2400893665 |
118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Xã Tân Thanh |
LẠNG GIANG |
399 |
HTX Đồng Thịnh Phát |
2400893418 |
2400893418 |
129. Trồng cây lâu năm khác |
Xã Xương Lâm |
LẠNG GIANG |
400 |
HTX dịch vụ du lịch văn hóa Đông Bắc |
2400892982 |
2400892982 |
7911. Đại lý du lịch |
Thị trấn Chũ |
LỤC NGẠN |