DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
521 HTX Quyết Tiến Thị Trấn Chũ 2400525005 1 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Chũ LỤC NGẠN
522 HTX Hằng Anh 200207000022 11. Trồng cây hàng năm Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
523 HTX Thái Bình 200207000021 35122. Phân phối điện Xã Đồng Tâm YÊN THẾ
524 HTX SX kinh doanh sản phẩm NN An Thượng 200207000023 11. Trồng cây hàng năm Xã An Thượng YÊN THẾ
525 HTX Khánh My 200207000024 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Đông Sơn YÊN THẾ
526 HTX cây ăn quả và nuôi ong mật xã Phồn Xương 200207000025 14. Chăn nuôi Xã Phồn Xương YÊN THẾ
527 HTX Thanh Dung 200207000001 11. Trồng cây hàng năm Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
528 HTX chế biến nông lâm sản Bố Hạ 200207000002 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Bố Hạ YÊN THẾ
529 HTX giống gia cầm Mạnh Ngân 200207000028 cấp ngày 22/4/2019 14. Chăn nuôi Xã Tam Tiến YÊN THẾ
530 HTX SX, tiêu thụ Dê và Ong mật Hồng Kỳ 200207000029 14. Chăn nuôi Xã Hồng Kỳ YÊN THẾ
531 HTX SX và thương mại Phú An 2400867048 11. Trồng cây hàng năm Xã Đông Sơn YÊN THẾ
532 HTX cây có múi Hồ Mối 2400868179 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Lạc YÊN THẾ
533 HTX dược liệu Đồng Tâm 2400870097 11. Trồng cây hàng năm Xã Hồng Kỳ YÊN THẾ
534 HTX SX kinh doanh và dịch vụ NN Thiên Phú 2400869863 11. Trồng cây hàng năm Xã Hồng Kỳ YÊN THẾ
535 HTX dược liệu thiện tâm Yên Thế 2400865428 11. Trồng cây hàng năm Xã Tân Hiệp YÊN THẾ
536 HTX Tâm Việt Dũng 2400870763 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Thị trấn Bố Hạ YÊN THẾ
537 HTX nông nghiệp Quang Duy 2400871157 2400871157 104. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Xã Đồng Lạc YÊN THẾ
538 HTX BƯỞI NGỌT TRUNG SÁU 2400872908 11. Trồng cây hàng năm Xã Tam Hiệp YÊN THẾ
539 HTX VẬN TẢI TUẤN ANH 2400873203 49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống Xã Tam Tiến YÊN THẾ
540 Quỹ tín dụng nhân dân Tân An 2400366877 2007000026 6492. Hoạt động cấp tín dụng khác Xã Tân An YÊN DŨNG
541 HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp xã Tư Mại 2400743966 2007.J00.083 14. Chăn nuôi Xã Tư Mại YÊN DŨNG
542 HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên 2400738405 2007.J00.084 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Trí Yên YÊN DŨNG
543 HTX SXKD NN và Môi trường Cảnh Thụy 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
544 HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Nham Biền 20100700088 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
545 HTX Đồng Phát 201007000086 11. Trồng cây hàng năm Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
546 HTX dịch vụ tổng hợp và chăn nuôi thủy sản Tam Xuân 201007000001 11. Trồng cây hàng năm YÊN DŨNG
547 HTX rau sạch Yên Dũng 2400798997 201007000090 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
548 HTX dịch vụ vận tải Anh Đức 492. Vận tải hành khách bằng xe buýt Thị trấn Nham Biền YÊN DŨNG
549 HTX dịch vụ SX NN Đại Đồng 2400801618 201007000092 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
550 HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng 201007000093 Xã Trí Yên YÊN DŨNG
551 HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt 2400835825 2,01007E+11 561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Xã Trí Yên YÊN DŨNG
552 HTX dịch vụ SX NN Hương Đất 2400801583 201007000091 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
553 HTX thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt Hoa Mai Xanh 201007000096 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tiền Phong YÊN DŨNG
554 HTX nông trại xanh Tân Dân 201007000097 14. Chăn nuôi Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
555 HTX NN công nghệ cao Trí Yên 201007000098 11. Trồng cây hàng năm Xã Trí Yên YÊN DŨNG
556 HTX tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ tổng hợp Đức Thành Phát 201007000099 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
557 HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh 201007000100 14. Chăn nuôi Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
558 HTX dịch vụ tổng hợp Sáng Cương 2400816195 201007000095 Xã Thắng Cương YÊN DŨNG
559 HTX dịch vụ NN Phú Thịnh 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
560 HTX nuôi trồng thủy sản Xuân Phú 32. Nuôi trồng thủy sản YÊN DŨNG

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.