DS Hợp tác xã

TT Tên HTX Mã số thuế Mã DN Ngành KD chính Xã phường Huyện
521 HTX dịch vụ tổng hợp Trí Yên 2400738405 2007.J00.084 15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Xã Trí Yên YÊN DŨNG
522 HTX SXKD NN và Môi trường Cảnh Thụy 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
523 HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Nham Biền 20100700088 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
524 HTX Đồng Phát 201007000086 11. Trồng cây hàng năm Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
525 HTX dịch vụ tổng hợp và chăn nuôi thủy sản Tam Xuân 201007000001 11. Trồng cây hàng năm YÊN DŨNG
526 HTX rau sạch Yên Dũng 2400798997 201007000090 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
527 HTX dịch vụ vận tải Anh Đức 492. Vận tải hành khách bằng xe buýt Thị trấn Nham Biền YÊN DŨNG
528 HTX dịch vụ SX NN Đại Đồng 2400801618 201007000092 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
529 HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng 201007000093 Xã Trí Yên YÊN DŨNG
530 HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt 2400835825 2,01007E+11 561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Xã Trí Yên YÊN DŨNG
531 HTX dịch vụ SX NN Hương Đất 2400801583 201007000091 11. Trồng cây hàng năm Xã Đồng Việt YÊN DŨNG
532 HTX thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt Hoa Mai Xanh 201007000096 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tiền Phong YÊN DŨNG
533 HTX nông trại xanh Tân Dân 201007000097 14. Chăn nuôi Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
534 HTX NN công nghệ cao Trí Yên 201007000098 11. Trồng cây hàng năm Xã Trí Yên YÊN DŨNG
535 HTX tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ tổng hợp Đức Thành Phát 201007000099 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
536 HTX nuôi trồng thủy sản Quỳnh Anh 201007000100 14. Chăn nuôi Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
537 HTX dịch vụ tổng hợp Sáng Cương 2400816195 201007000095 Xã Thắng Cương YÊN DŨNG
538 HTX dịch vụ NN Phú Thịnh 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Tân An YÊN DŨNG
539 HTX nuôi trồng thủy sản Xuân Phú 32. Nuôi trồng thủy sản YÊN DŨNG
540 HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh 201007000103 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Lão Hộ YÊN DŨNG
541 HTX cơ khí, xây dựng Bình Minh 201007000104 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Xuân Phú YÊN DŨNG
542 HTX Sao Thần Nông 2400843424 201007000105 11. Trồng cây hàng năm Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
543 HTX Môi trường xanh TH 201007000106 . HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC Xã Tiến Dũng YÊN DŨNG
544 HTX SX NN và dịch vụ tổng hợp Hạt Gạo Vàng 201007000107 14. Chăn nuôi Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
545 HTX Tân Dân 201007000108 32. Nuôi trồng thủy sản Thị trấn Tân Dân YÊN DŨNG
546 HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Huy Hiệu 201007000109 11. Trồng cây hàng năm Xã Đức Giang YÊN DŨNG
547 HTX SX kinh doanh dịch vụ Tuấn Tùng 201007000110 41. Xây dựng nhà các loại Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
548 HTX chăn nuôi NN VietGap 201007000111 11. Trồng cây hàng năm Xã Cảnh Thụy YÊN DŨNG
549 Hợp tác xã thương mại, dịch vụ, xuất nhập khẩu nông lâm sản Tân Sơn 2400870308 11. Trồng cây hàng năm Xã Yên Lư YÊN DŨNG
550 HTX Đại Khánh 2400872337 2400872337 32. Nuôi trồng thủy sản Xã Lãng Sơn YÊN DŨNG
551 HTX dịch vụ, sản xuất nông nghiệp Minh Phương 2400872425 2400872425 111. Trồng lúa Xã Tư Mại YÊN DŨNG
552 tổng hợp Đồng Kỳ 2400742049 20YT-000007 35122. Phân phối điện Xã Đồng Kỳ YÊN THẾ
553 HTX Thân Trường 2400690707 200207000001 118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa Xã Phồn Xương YÊN THẾ
554 HTX GT Vận Tải Yên Thế 200207000011 Thị trấn Cầu Gồ YÊN THẾ
555 HTX TM DVTH Đồng Hưu 2400737867 20YT-000004 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác YÊN THẾ
556 HTX SX chế biến vôi Ngân Hồng 2400727989 200207000002 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
557 HTX Chế biến Vôi Hồng Điều 2400738211 20YT-000006 32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
558 HTX Phát Huy 200207000008 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Hương Vĩ YÊN THẾ
559 HTX DV thương mại Tuyến Hải 200207000002 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Xã Tân Sỏi YÊN THẾ
560 HTX DV TM Tổng hợp Bố Hạ 200207000012 161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt Thị trấn Bố Hạ YÊN THẾ

Trang

XLS
Zircon - This is a contributing Drupal Theme
Design by WeebPal.